Định nghĩa của từ death spiral

death spiralnoun

vòng xoáy tử thần

/ˈdeθ spaɪrəl//ˈdeθ spaɪrəl/

Thuật ngữ "death spiral" ban đầu ám chỉ tình hình tài chính thảm khốc có thể xảy ra trong ngành dầu khí. Thuật ngữ này mô tả một vòng xoáy đi xuống xảy ra khi giá dầu giảm xuống dưới chi phí sản xuất, khiến các công ty sản xuất ít hơn, cắt giảm chi tiêu vốn và sa thải công nhân. Sự sụt giảm sản lượng này, đến lượt nó, dẫn đến giá tiếp tục giảm do nguồn cung giảm, khiến các công ty này càng khó hoạt động bền vững hơn. Thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều ngành công nghiệp và bối cảnh khác nhau, nơi xảy ra vòng phản hồi tiêu cực, cuối cùng dẫn đến phá sản hoặc thất bại.

namespace

the path taken by an aircraft that is out of control and is turning round and round quickly while falling towards earth

đường đi của một chiếc máy bay mất kiểm soát và quay vòng rất nhanh trong khi rơi xuống đất

Ví dụ:
  • The plane went into a death spiral before crashing into the sea.

    Chiếc máy bay lao xuống vực sâu trước khi rơi xuống biển.

a situation that is quickly getting worse, often one that ends in disaster

một tình huống đang nhanh chóng trở nên tồi tệ hơn, thường kết thúc bằng thảm họa

Ví dụ:
  • The company is in a desperate death spiral of rising costs and declining sales.

    Công ty đang trong vòng xoáy tuyệt vọng vì chi phí tăng cao và doanh số giảm.