Định nghĩa của từ death toll

death tollnoun

số người chết

/ˈdeθ təʊl//ˈdeθ təʊl/

Cụm từ "death toll" là một cách diễn đạt trong báo chí dùng để mô tả số thương vong do một sự kiện bi thảm, chẳng hạn như thiên tai, tai nạn hoặc hành động bạo lực. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi nó lần đầu tiên được sử dụng trên các tờ báo tiếng Anh. Một giả thuyết đằng sau nguồn gốc của "death toll" cho rằng nó bắt nguồn từ cách diễn đạt trong hàng hải "ship's toll", ám chỉ số lượng thủy thủ bị mất trong một chuyến đi trên biển. Thuật ngữ này được ghi lại vào thế kỷ 19 và ngụ ý rằng khi kết thúc chuyến đi, sĩ quan phụ trách sẽ báo cáo số lượng sinh mạng bị mất hoặc được cứu trong suốt chuyến đi như một phần của báo cáo cuối cùng. Tương tự như vậy, các bản tin vào giữa thế kỷ 19 bắt đầu áp dụng "death toll" khi đưa tin về số người tử vong do tai nạn tàu thuyền, sập hầm mỏ và các sự kiện thảm khốc khác. Một lời giải thích khả dĩ khác cho nguồn gốc của "death toll" là nó bắt nguồn từ thuật ngữ pháp lý "indictment", đây là một bản cáo trạng chính thức được đưa ra trước tòa án. Cụm từ "to indict" cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ việc buộc tội hoặc đổ lỗi cho ai đó. Có thể lập luận rằng thuật ngữ "death toll" phát triển từ cách sử dụng này, vì nó cho rằng số người chết đại diện cho một số hình thức tính toán hợp pháp hoặc đạo đức cho thảm kịch đã xảy ra. Nhìn chung, nguồn gốc chính xác của "death toll" vẫn là chủ đề thảo luận giữa các nhà ngôn ngữ học và sử học, nhưng rõ ràng là thuật ngữ này đã trở thành một phần không thể thiếu của báo chí hiện đại để truyền tải chính xác cái giá phải trả của con người đối với các sự kiện thảm khốc cho công chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The devastating earthquake in Nepal has resulted in a tragic death toll exceeding 6,000 people.

    Trận động đất kinh hoàng ở Nepal đã gây ra cái chết thương tâm cho hơn 6.000 người.

  • The recent wildfires in California have claimed a staggering death toll of over 80 lives.

    Các vụ cháy rừng gần đây ở California đã cướp đi sinh mạng của hơn 80 người.

  • The horrific airplane crash in Ukraine has left a death toll of 298 victims, including passengers and crew members.

    Vụ tai nạn máy bay kinh hoàng ở Ukraine đã khiến 298 nạn nhân thiệt mạng, bao gồm cả hành khách và thành viên phi hành đoàn.

  • The Ebola outbreak in West Africa has caused a disastrous death toll of more than 11,000 people.

    Dịch bệnh Ebola bùng phát ở Tây Phi đã gây ra cái chết thảm khốc cho hơn 11.000 người.

  • The fatal train collision in Spain has resulted in a heartbreaking death toll of 80 people.

    Vụ va chạm tàu ​​hỏa chết người ở Tây Ban Nha đã khiến 80 người thiệt mạng.

  • The deadly explosion at a chemical plant in China has resulted in a catastrophic death toll of at least 78 people.

    Vụ nổ chết người tại một nhà máy hóa chất ở Trung Quốc đã gây ra cái chết thảm khốc cho ít nhất 78 người.

  • The tragic building collapse in India has left a heart-wrenching death toll of over 0 people.

    Vụ sập tòa nhà thảm khốc ở Ấn Độ đã khiến số người tử vong lên tới hơn 0 người.

  • The deadly landslide in Colombia has resulted in a horrific death toll of more than 300 people, many of whom were children.

    Trận lở đất chết người ở Colombia đã gây ra cái chết kinh hoàng cho hơn 300 người, trong đó có nhiều trẻ em.

  • The brutal terrorist attack in Nice, France, has resulted in a devastating death toll of over 80 people.

    Vụ tấn công khủng bố tàn bạo ở Nice, Pháp đã khiến hơn 80 người thiệt mạng.

  • The devastating tsunami in Indonesia has left a shocking death toll of more than ,000 people, with many more still missing.

    Trận sóng thần tàn khốc ở Indonesia đã khiến hơn 1.000 người thiệt mạng và nhiều người vẫn mất tích.