Định nghĩa của từ anticipate

anticipateverb

thấy trước, chặn trước

/anˈtɪsɪpeɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "anticipate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "anticipare" có nghĩa là "thay thế trước" hoặc "đi trước". Từ tiếng Latin này là hợp chất của "ante", nghĩa là "before" và "capere", nghĩa là "lấy". Từ "anticipate" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "chiếm hữu trước" hoặc "chiếm trước". Theo thời gian, nghĩa của "anticipate" đã chuyển thành "mong đợi hoặc trông đợi điều gì đó trước khi nó xảy ra", đây là nghĩa thông dụng nhất hiện nay. Sự thay đổi về nghĩa này có thể là do ảnh hưởng của các từ tiếng Latin khác, chẳng hạn như "anticiper", nghĩa là "mong đợi" hoặc "mong đợi". Ngày nay, "anticipate" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, luật pháp và giao tiếp hàng ngày.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningdùng trước, hưởng trước

meaningthấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước

exampleto anticipate somebody's wishes: đoán trước được ý muốn của ai

meaninglàm trước; nói trước

typeDefault

meaningthấy trước vấn đề, đoán trước

namespace

to expect something

mong đợi điều gì đó

Ví dụ:
  • We don't anticipate any major problems.

    Chúng tôi không lường trước được bất kỳ vấn đề lớn nào.

  • Our anticipated arrival time is 8.30.

    Thời gian đến dự kiến ​​của chúng tôi là 8h30.

  • The eagerly anticipated movie will be released next month.

    Bộ phim được nhiều người mong đợi sẽ ra mắt vào tháng tới.

  • They anticipate moving to bigger premises by the end of the year.

    Họ dự đoán sẽ chuyển đến cơ sở lớn hơn vào cuối năm nay.

  • I don't anticipate it being a problem.

    Tôi không lường trước được nó sẽ là một vấn đề.

  • We anticipate that sales will rise next year.

    Chúng tôi dự đoán rằng doanh số bán hàng sẽ tăng vào năm tới.

  • It is anticipated that inflation will stabilize at 3 per cent.

    Người ta dự đoán lạm phát sẽ ổn định ở mức 3%.

Ví dụ bổ sung:
  • The band today announced details of their widely anticipated third album.

    Ban nhạc hôm nay đã công bố thông tin chi tiết về album thứ ba được nhiều người mong đợi của họ.

  • The dog sat up, anticipating a biscuit.

    Con chó ngồi dậy, chờ đợi một chiếc bánh quy.

Từ, cụm từ liên quan

to see what might happen in the future and take action to prepare for it

để xem những gì có thể xảy ra trong tương lai và hành động để chuẩn bị cho nó

Ví dụ:
  • We need someone who can anticipate and respond to changes in the fashion industry.

    Chúng tôi cần một người có thể dự đoán và ứng phó với những thay đổi trong ngành thời trang.

  • Try and anticipate what the interviewers will ask.

    Hãy thử và dự đoán những gì người phỏng vấn sẽ hỏi.

to think with pleasure and excitement about something that is going to happen

suy nghĩ với niềm vui và sự phấn khích về điều gì đó sắp xảy ra

Ví dụ:
  • We eagerly anticipated the day we would leave school.

    Chúng tôi háo hức chờ đợi ngày rời trường.

  • The more I anticipated arriving somewhere, the more disappointed I was.

    Càng mong đợi được đến một nơi nào đó, tôi càng thất vọng.

to do something before it can be done by somebody else

làm điều gì đó trước khi nó có thể được thực hiện bởi người khác

Ví dụ:
  • When Scott reached the South Pole he found that Amundsen had anticipated him.

    Khi Scott đến Nam Cực, anh phát hiện ra rằng Amundsen đã đoán trước được anh.

Từ, cụm từ liên quan