Định nghĩa của từ await

awaitverb

chờ đợi

/əˈweɪt//əˈweɪt/

Từ "await" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "estre"; "es-tre", phát âm là "estre", có nghĩa là "là" hoặc "tồn tại". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, động từ tiếng Pháp này được mượn sang tiếng Anh và dạng của nó là "este". Sau đó, để chỉ sự chậm trễ về mặt thời gian, và đặc biệt là sự mong đợi về sự xuất hiện của ai đó, một từ đã được thêm vào nó, và kết quả là, động từ ban đầu đã chuyển thành "avouen", được phát âm là "avowan". Ở dạng mới này, "a" được sử dụng để biểu thị một từ biểu thị khái niệm về sự chậm trễ, trong khi "owen" là một phần của từ tiếng Anh cổ "ganian", có nghĩa là "bắt đầu"; "a-oven" đồng nghĩa với "on begin" trong từ mới hình thành này. Theo thời gian, "avouen" đã thay đổi và cuối cùng phát triển thành "awaten", được phát âm là "awatyn". Sự chuyển đổi này là kết quả của sự thay đổi A-V xảy ra trong tiếng Anh, và các nhà ngôn ngữ học tin rằng sự thay đổi này đã được mang lại bởi cuộc xâm lược của người Anglo-Saxon, diễn ra vào năm 449 sau Công nguyên. Cuối cùng, từ "await" đã ra đời từ "awatyn" vào cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại. Nghĩa gốc của "awatyn" có thể tương tự như nghĩa của "await" vì nó cũng ngụ ý sự chờ đợi và mong đợi cao quý.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđợi, chờ đợi

exampleto await somebody: đợi ai

exampleto await a decision: chờ đợi sự quyết định

meaningđể dự trữ cho, dành cho

examplegreat honours await him: những vinh dự lớn đã dành sẵn cho anh ta, những vinh dự lớn đang chờ đợi anh ta

namespace

to wait for somebody/something

chờ đợi ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • He is in custody awaiting trial.

    Anh ta đang bị giam chờ xét xử.

  • Her latest novel is eagerly awaited.

    Cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô đang được háo hức chờ đợi.

Ví dụ bổ sung:
  • The outcome of the appeal is awaited with interest.

    Kết quả của kháng cáo được chờ đợi với sự quan tâm.

  • her long awaited return to professional tennis

    sự trở lại quần vợt chuyên nghiệp được chờ đợi từ lâu của cô

  • Scientists are still awaiting the results of tests.

    Các nhà khoa học vẫn đang chờ kết quả xét nghiệm.

to be going to happen to somebody

sắp xảy ra với ai đó

Ví dụ:
  • A warm welcome awaits all our guests.

    Sự chào đón nồng nhiệt đang chờ đợi tất cả các vị khách của chúng tôi.

  • Who knows what dangers may await us?

    Ai biết được những nguy hiểm nào có thể chờ đợi chúng ta?