Định nghĩa của từ predict

predictverb

báo trước, tiên đoán, dự báo

/prɪˈdɪkt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "predict" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "praedicere", có nghĩa là "tuyên bố trước" hoặc "tiên tri". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "prae", có nghĩa là "trước" và "dicere", có nghĩa là "nói". Vào thế kỷ 15, động từ tiếng Latin được mượn vào tiếng Anh trung đại dưới dạng "predicten," mang cùng ý nghĩa với từ tiếng Latin tương ứng. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã phát triển thành "predict." Ngày nay, động từ "predict" có nghĩa là dự báo hoặc tiên đoán điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ, một nhà khí tượng học có thể dự đoán một ngày nắng vào ngày mai hoặc một nhà ngoại cảm có thể dự đoán chiến thắng trong một trò chơi. Từ "predict" đã trở thành một phần thiết yếu trong ngôn ngữ của chúng ta, cho phép chúng ta đưa ra những phỏng đoán có căn cứ về những gì tương lai có thể mang lại.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningnói trước; đoán trước, dự đoán

namespace
Ví dụ:
  • The meteorologist predicted a thunderstorm for the afternoon, and she was right – the sky grew dark and lightning flashed across the horizon.

    Nhà khí tượng học dự đoán sẽ có giông vào buổi chiều, và bà đã đúng – bầu trời tối sầm lại và tia chớp lóe sáng khắp đường chân trời.

  • Despite the promising weather forecast, the picnic was ruined by sudden downpours that caught everyone by surprise.

    Mặc dù dự báo thời tiết khá hứa hẹn, buổi dã ngoại đã bị phá hỏng bởi trận mưa xối xả bất ngờ khiến mọi người bất ngờ.

  • The economist predicted that the stock market would experience a significant drop in the coming weeks, but no one seemed to take his warning seriously.

    Nhà kinh tế học này dự đoán rằng thị trường chứng khoán sẽ sụt giảm đáng kể trong những tuần tới, nhưng có vẻ như không ai coi trọng lời cảnh báo của ông.

  • The teacher predicted that the final exam would be easy and encouraged her students to relax, but the paper turned out to be much more difficult than she anticipated.

    Cô giáo dự đoán rằng bài kiểm tra cuối kỳ sẽ dễ và khuyến khích học sinh thư giãn, nhưng bài kiểm tra hóa ra lại khó hơn nhiều so với những gì cô dự đoán.

  • The doctor predicted that the patient would make a full recovery, but unfortunately, the disease proved to be more stubborn than expected.

    Bác sĩ dự đoán bệnh nhân sẽ bình phục hoàn toàn, nhưng thật không may, căn bệnh này lại dai dẳng hơn dự kiến.

  • The professor predicted that his theory would be met with skepticism, and indeed, some of his fellow scholars dismissed his claims as unproven.

    Giáo sư dự đoán rằng lý thuyết của ông sẽ vấp phải sự hoài nghi, và thực tế, một số học giả đồng nghiệp đã bác bỏ tuyên bố của ông vì cho rằng chưa được chứng minh.

  • The psychic predicted that the couple's upcoming move would bring them much happiness, and in fact, they discovered a neighborhood where they felt right at home.

    Nhà ngoại cảm dự đoán rằng việc chuyển nhà sắp tới của cặp đôi này sẽ mang lại cho họ nhiều hạnh phúc và thực tế là họ đã tìm thấy một khu phố mà họ cảm thấy như ở nhà.

  • The athlete predicted that he would win the race easily, but in the end, he stumbled and fell, relinquishing his lead.

    Vận động viên này dự đoán rằng anh sẽ dễ dàng giành chiến thắng trong cuộc đua, nhưng cuối cùng, anh đã vấp ngã và đánh mất vị trí dẫn đầu.

  • The scientist predicted that the experiment would lead to significant discoveries, and indeed, the results opened up new avenues of study.

    Nhà khoa học dự đoán rằng thí nghiệm sẽ dẫn tới những khám phá quan trọng và thực sự, kết quả đã mở ra những hướng nghiên cứu mới.

  • The engineer predicted that the newly installed machinery would malfunction, but despite his fears, it ran smoothly for several months before breaking down unexpectedly.

    Người kỹ sư dự đoán rằng máy móc mới lắp đặt sẽ trục trặc, nhưng bất chấp nỗi lo sợ của ông, máy vẫn chạy trơn tru trong vài tháng trước khi bất ngờ hỏng hóc.