ngoại động từ
nhìn thẳng vào mặt (ai)
đương đầu với (sự nguy hiểm, sự việc...)
dự tính, vạch ra (kế hoạch...); nhìn trước
dự tính
/ɪnˈvɪzɪdʒ//ɪnˈvɪzɪdʒ/Từ "envisage" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" (có nghĩa là "in") và "videre" (có nghĩa là "nhìn thấy" hoặc "nhận thức"). Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14 để mô tả quá trình hình dung hoặc tưởng tượng ra điều gì đó trong tâm trí. Theo nghĩa cơ bản nhất, "envisage" đề cập đến quá trình hình dung hoặc tưởng tượng ra điều gì đó trong tâm trí, thường là để dự đoán hoặc lập kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoàn cảnh trong tương lai. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc điều kiện có hình ảnh tinh thần hoặc nhận thức về một điều gì đó, đặc biệt liên quan đến tiềm năng hoặc kết quả có thể xảy ra của nó. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "envisage" thường được sử dụng để mô tả quá trình hình dung hoặc tưởng tượng ra điều gì đó trong tâm trí, đặc biệt liên quan đến tiềm năng hoặc kết quả có thể xảy ra của nó. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kinh doanh và tài chính đến khoa học và công nghệ, khi nó được dùng để mô tả quá trình hình dung hoặc tưởng tượng một điều gì đó trong tâm trí, đặc biệt liên quan đến tiềm năng hoặc kết quả có thể xảy ra của nó. Trong máy tính và công nghệ thông tin, thuật ngữ "envisage" đôi khi được dùng để mô tả quá trình hình dung hoặc tưởng tượng một điều gì đó trong tâm trí, đặc biệt liên quan đến tiềm năng hoặc kết quả có thể xảy ra của nó, như một phần của quá trình lập kế hoạch hoặc ra quyết định lớn hơn. Cách sử dụng này ít phổ biến hơn cách sử dụng truyền thống hơn, nhưng nó vẫn được dùng trong một số bối cảnh, đặc biệt liên quan đến mô phỏng và mô hình máy tính, khi nó được dùng để mô tả quá trình hình dung hoặc tưởng tượng một điều gì đó trong tâm trí, đặc biệt liên quan đến tiềm năng hoặc kết quả có thể xảy ra của nó, như một phần của quá trình lập kế hoạch hoặc ra quyết định lớn hơn. Trong tất cả các bối cảnh này, từ "envisage" được dùng để mô tả quá trình hình dung hoặc tưởng tượng một điều gì đó trong tâm trí, đặc biệt liên quan đến tiềm năng hoặc kết quả có thể xảy ra của nó.
ngoại động từ
nhìn thẳng vào mặt (ai)
đương đầu với (sự nguy hiểm, sự việc...)
dự tính, vạch ra (kế hoạch...); nhìn trước
Kiến trúc sư đã hình dung ra một thiết kế tòa nhà hiện đại và bền vững sẽ làm thay đổi diện mạo đường chân trời của thành phố.
Sau quá trình nghiên cứu và phân tích sâu rộng, nhà tiếp thị đã hình dung ra một chiến dịch quảng cáo có mục tiêu sẽ làm tăng đáng kể thị phần của thương hiệu.
Giám đốc điều hành doanh nghiệp đã hình dung ra một cuộc họp chiến lược để xác định những cơ hội mới cho công ty và vượt qua những thách thức tiềm ẩn.
Vận động viên này đã hình dung ra một màn trình diễn hoàn hảo và đầy cảm hứng tại Thế vận hội, đạt được nhiều kỷ lục và giải thưởng.
Luật sư dự kiến sẽ có một cuộc đàm phán mang tính xây dựng với luật sư đối phương, đưa đến một giải pháp công bằng làm hài lòng cả hai bên.
Biên tập viên mong muốn có một bài viết hấp dẫn và có sức tác động lớn, thu hút người đọc và nâng cao nhận thức về vấn đề xã hội hiện tại.
Nhà khoa học này hình dung ra những phát hiện nghiên cứu mang tính đột phá sẽ đóng góp đáng kể cho cộng đồng khoa học và mang lại lợi ích cho xã hội.
Đầu bếp đã hình dung ra một thực đơn tuyệt vời và khó quên có thể kích thích vị giác của khách hàng và giúp nhà hàng được công nhận trên toàn thế giới.
Giáo viên đã hình dung ra một buổi học bổ ích và tương tác nhằm thúc đẩy tư duy phản biện và khả năng sáng tạo của học sinh.
Nghệ sĩ đã hình dung ra một tác phẩm nghệ thuật mê hoặc và đáng kinh ngạc có thể khiến người xem mê mẩn và kinh ngạc trước sự sáng tạo và kỹ thuật được thể hiện.
All matches