Định nghĩa của từ forestall

forestallverb

Forestall

/fɔːˈstɔːl//fɔːrˈstɔːl/

Từ "forestall" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "forestalen", có nghĩa là "ngăn chặn hoặc cản trở trước". Tiền tố "fore-" trong từ này biểu thị "before" hoặc "trước mặt", trong khi gốc "stal-" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "stillan", có nghĩa là "ở lại" hoặc "phá hoại". Ban đầu, thuật ngữ "forestall" được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để mô tả hành động do một bên thực hiện nhằm ngăn chặn kết quả pháp lý đã được một bên khác khởi xướng. Ví dụ, một con nợ có thể ngăn chặn việc bán cưỡng bức tài sản của mình bằng cách sắp xếp thanh toán trước khi chủ nợ có thể tịch thu hợp pháp. Cách sử dụng này vẫn có thể thấy trong luật hiện đại, trong đó thuật ngữ "forestall" thường được sử dụng để mô tả việc mua trước hàng hóa với mục đích bán lại ngay lập tức để kiếm lời. Theo cách sử dụng chung hơn, "forestall" hiện có nghĩa là "dự đoán và ngăn chặn (một sự kiện hoặc hậu quả)" hoặc "cản trở hoặc trì hoãn việc hoàn thành (một cái gì đó)". Định nghĩa mở rộng này của từ "foreall" đã phát triển để bao hàm nhiều bối cảnh và tình huống hơn ngoài các vấn đề pháp lý, chẳng hạn như ngăn chặn kết quả tiêu cực trong kinh doanh, kinh tế hoặc các vấn đề cá nhân. Tóm lại, từ "forestall" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại và ban đầu dùng để chỉ các hành động pháp lý được thực hiện để ngăn chặn một kết quả cụ thể. Theo thời gian, nó có nghĩa là dự đoán và ngăn chặn các sự kiện hoặc hậu quả để bao hàm nhiều bối cảnh và tình huống khác nhau ngoài các vấn đề pháp lý, cuối cùng mở rộng thành nghĩa hiện đại của nó là "cản trở hoặc trì hoãn".

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningchận trước, đón đầu

meaningđoán trước; giải quyết sớm

exampleto forestall someone's desires: đoán trước được ý muốn của người nào

meaning(sử học) đầu cơ tích trữ

namespace
Ví dụ:
  • The government forestalled the spread of a contagious disease by implementing stricter quarantine measures.

    Chính phủ đã ngăn chặn sự lây lan của căn bệnh truyền nhiễm này bằng cách thực hiện các biện pháp kiểm dịch chặt chẽ hơn.

  • The team's captain forestalled his team's defeat by making a crucial last-second shot.

    Đội trưởng đã ngăn chặn được thất bại của đội mình bằng cú sút quyết định vào giây cuối cùng.

  • The company forestalled a potential financial crisis by restructuring its debt and implementing more prudent financial strategies.

    Công ty đã ngăn chặn được cuộc khủng hoảng tài chính tiềm tàng bằng cách tái cấu trúc nợ và thực hiện các chiến lược tài chính thận trọng hơn.

  • The police forestalled a violent protest by intervening early and preventing the organizers from mobilizing their supporters.

    Cảnh sát đã ngăn chặn một cuộc biểu tình bạo lực bằng cách can thiệp sớm và ngăn cản những người tổ chức huy động những người ủng hộ họ.

  • The doctor forestalled the patient's condition from worsening by administering the right medication and monitoring the patient closely.

    Bác sĩ đã ngăn chặn tình trạng bệnh nhân trở nên trầm trọng hơn bằng cách kê đúng thuốc và theo dõi chặt chẽ bệnh nhân.

  • The successful negotiations forestalled the possibility of a costly international dispute.

    Các cuộc đàm phán thành công đã ngăn chặn khả năng xảy ra tranh chấp quốc tế tốn kém.

  • The company's new product launch was forestalled by unexpected technical issues, which caused a delay.

    Việc ra mắt sản phẩm mới của công ty đã bị trì hoãn do những vấn đề kỹ thuật bất ngờ.

  • The politician's timely speech forestalled any backlash and helped him retain his popularity.

    Bài phát biểu kịp thời của chính trị gia này đã ngăn chặn mọi phản ứng dữ dội và giúp ông duy trì được sự ủng hộ của mọi người.

  • The architect forestalled potential building collapses by implementing safety protocols and structural reinforcements.

    Kiến trúc sư đã ngăn chặn nguy cơ sụp đổ của tòa nhà bằng cách thực hiện các giao thức an toàn và gia cố kết cấu.

  • The diplomat forestalled a major diplomatic crisis by reaching a mutually beneficial compromise with the opposing party.

    Nhà ngoại giao đã ngăn chặn được một cuộc khủng hoảng ngoại giao lớn bằng cách đạt được một thỏa hiệp có lợi cho cả hai bên với bên đối lập.