Định nghĩa của từ look forward to

look forward toverb

mong đợi cách hân hoan

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "look forward to" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện vào đầu thế kỷ 19. Nó kết hợp hành động theo nghĩa đen là mong đợi (hướng tới tương lai) với khái niệm mong đợi hoặc mong muốn. Cụm từ này có thể phát triển từ các cách diễn đạt trước đó như "look out for" hoặc "look upon", nhấn mạnh vào hướng vật lý. "Look forward to" chuyển trọng tâm sang mong đợi về mặt tinh thần, trở thành một cách phổ biến để thể hiện sự phấn khích hoặc háo hức cho một điều gì đó sắp xảy ra.

namespace

await something eagerly

háo hức chờ đợi điều gì đó

Ví dụ:
  • we look forward to seeing you

    Chúng tôi mong gặp được bạn

  • I look forward to attending the annual music festival next weekend.

    Tôi mong muốn được tham dự lễ hội âm nhạc thường niên vào cuối tuần tới.

  • My siblings and I are eagerly looking forward to seeing our parents after a year of being apart due to travel restrictions.

    Tôi và anh chị em đang háo hức mong chờ được gặp bố mẹ sau một năm xa cách do hạn chế đi lại.

  • The student committee is eagerly looking forward to hosting the school's cultural carnival next month.

    Ủy ban học sinh đang háo hức mong đợi được tổ chức lễ hội văn hóa của trường vào tháng tới.

  • The chef requested the food critics to look forward to savoring his newest menu items at the restaurant's launch party.

    Đầu bếp đã yêu cầu các nhà phê bình ẩm thực mong chờ được thưởng thức những món ăn mới nhất trong thực đơn của ông tại bữa tiệc ra mắt nhà hàng.

Từ, cụm từ liên quan

  • await with pleasure
  • anticipate
  • wait for
  • be unable to wait for
  • count the days until
  • long for
  • hope for