await something eagerly
háo hức chờ đợi điều gì đó
- we look forward to seeing you
Chúng tôi mong gặp được bạn
- I look forward to attending the annual music festival next weekend.
Tôi mong muốn được tham dự lễ hội âm nhạc thường niên vào cuối tuần tới.
- My siblings and I are eagerly looking forward to seeing our parents after a year of being apart due to travel restrictions.
Tôi và anh chị em đang háo hức mong chờ được gặp bố mẹ sau một năm xa cách do hạn chế đi lại.
- The student committee is eagerly looking forward to hosting the school's cultural carnival next month.
Ủy ban học sinh đang háo hức mong đợi được tổ chức lễ hội văn hóa của trường vào tháng tới.
- The chef requested the food critics to look forward to savoring his newest menu items at the restaurant's launch party.
Đầu bếp đã yêu cầu các nhà phê bình ẩm thực mong chờ được thưởng thức những món ăn mới nhất trong thực đơn của ông tại bữa tiệc ra mắt nhà hàng.
Từ, cụm từ liên quan
- await with pleasure
- anticipate
- wait for
- be unable to wait for
- count the days until
- long for
- hope for