Định nghĩa của từ forecast

forecastverb

sự dự đoán, dự báo, dự đoán, dự báo

/ˈfɔːkɑːst/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "forecast" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "forecēast", có nghĩa là "suy nghĩ trước". Nó kết hợp tiền tố "fore-", có nghĩa là "before", và "cēast", có liên quan đến từ "cast", ngụ ý một hành động tinh thần dự đoán hoặc lập kế hoạch. Nghĩa ban đầu của thuật ngữ này chỉ đơn giản là "xem xét hoặc lập kế hoạch trước". Theo thời gian, nó đã phát triển để biểu thị cụ thể hành động dự đoán các sự kiện trong tương lai, đặc biệt là các kiểu thời tiết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự dự đoán trước; sự dự báo trước

exampleto forecast the weather: đự báo thời tiết

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa

type ngoại động từ, forecast, forecasted

meaningdự đoán, đoán trước; dự báo

exampleto forecast the weather: đự báo thời tiết

namespace
Ví dụ:
  • The meteorologist predicted a sunny forecast for tomorrow, so I'm planning a picnic in the park.

    Nhà khí tượng học dự báo ngày mai trời nắng nên tôi đang lên kế hoạch đi dã ngoại trong công viên.

  • The economic forecast for the upcoming quarter suggests a slight decrease in sales due to rising raw material prices.

    Dự báo kinh tế cho quý tới cho thấy doanh số bán hàng sẽ giảm nhẹ do giá nguyên liệu thô tăng.

  • Based on the latest stock market forecast, it's advisable to sell your shares before the end of the week.

    Dựa trên dự báo mới nhất về thị trường chứng khoán, bạn nên bán cổ phiếu trước khi tuần này kết thúc.

  • The weather forecast for next week calls for thunderstorms and heavy rainfall, so it's best to pack an umbrella.

    Dự báo thời tiết tuần tới có giông bão và mưa lớn, vì vậy tốt nhất bạn nên mang theo ô.

  • According to the healthcare forecast, a new disease is expected to spread rapidly in our region, and precautionary measures are being taken to control it.

    Theo dự báo của ngành y tế, một căn bệnh mới dự kiến ​​sẽ lây lan nhanh chóng trong khu vực của chúng ta và các biện pháp phòng ngừa đang được thực hiện để kiểm soát nó.

  • The retailer's sales forecast for Christmas has exceeded expectations, and they're rushing to restock their inventory to meet the demand.

    Dự báo doanh số bán hàng của nhà bán lẻ cho dịp Giáng sinh đã vượt quá mong đợi và họ đang gấp rút bổ sung hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu.

  • The meteorological forecast for the hurricane season predicts a higher-than-average number of storms, and coastal communities are bracing for potential damage.

    Dự báo khí tượng cho mùa bão dự đoán số lượng bão cao hơn mức trung bình và các cộng đồng ven biển đang chuẩn bị ứng phó với thiệt hại tiềm tàng.

  • The marketing team's product sales forecast for the year has been revised upward due to a higher-than-anticipated demand from the customer base.

    Dự báo doanh số bán sản phẩm trong năm của nhóm tiếp thị đã được điều chỉnh tăng do nhu cầu từ cơ sở khách hàng cao hơn dự kiến.

  • The medical forecast suggests that an infectious disease outbreak is imminent, and the government is taking necessary steps to curb its spread.

    Dự báo y tế cho thấy một đợt bùng phát bệnh truyền nhiễm sắp xảy ra và chính phủ đang thực hiện các bước cần thiết để ngăn chặn sự lây lan của nó.

  • The geological forecast predicts a mild to moderate earthquake in the region, and authorities are urging people to stay alert and follow safety protocols.

    Dự báo địa chất cho thấy có một trận động đất từ ​​nhẹ đến trung bình trong khu vực và chính quyền đang kêu gọi người dân cảnh giác và tuân thủ các quy trình an toàn.