ngoại động từ
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...)
his illness assumes a very grave character: bệnh của anh ta có vẻ nặng
to assume the name of: mang tên là, lấy tên là
làm ra vẻ, giả bộ
to assume a look of innocence: làm ra vẻ ngây thơ
to assume airs: lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây
cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận
let's assume that this is true: chúng ta hãy cho điều này là đúng
Default
(Tech) giả định, giả sử; đảm nhận