Định nghĩa của từ count on

count onphrasal verb

đếm trên

////

Nguồn gốc của cụm từ "count on" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Trong thời gian này, các từ "counte" và "on" được sử dụng riêng để có nghĩa là "number" và "on" tương ứng. Theo thời gian, cách sử dụng hai từ này trong câu bắt đầu phát triển, với "counte" cuối cùng được sử dụng như một danh từ có nghĩa là "number" hoặc "tài khoản" và "on" như một giới từ có nghĩa là "upon" hoặc "dựa vào". Cách sử dụng hiện đại của "count on" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó thường được sử dụng trong bối cảnh lưu giữ hoặc duy trì một tài khoản hoặc hồ sơ. Ý nghĩa này cuối cùng đã phát triển thành một nghĩa rộng hơn là dựa vào ai đó hoặc thứ gì đó để thực hiện hoặc đưa ra một hành động hoặc kết quả cụ thể. Ngày nay, "count on" thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để biểu thị sự tin tưởng hoặc tin tưởng, với hàm ý rằng hành động hoặc kết quả có khả năng sẽ xảy ra như mong đợi. Cách sử dụng này đã trở nên phổ biến đến mức hiện được coi là một thành ngữ chuẩn trong tiếng Anh. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "count on" có thể bắt nguồn từ thời tiếng Anh trung đại, với ý nghĩa thay đổi theo thời gian để phản ánh ý thức tin cậy và tin tưởng rộng hơn trong cách sử dụng hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The total word count for the report is 15,000, which should make it comprehensive enough for all stakeholders to understand.

    Tổng số từ của báo cáo là 15.000 từ, đủ để tất cả các bên liên quan có thể hiểu được.

  • After editing, the manuscript's word count decreased by 2,000, making it more concise and impactful.

    Sau khi chỉnh sửa, số lượng từ trong bản thảo giảm đi 2.000 từ, khiến bản thảo trở nên súc tích và có sức tác động hơn.

  • As the word count limit for the essay is 1,500 words, it's important to ensure that all essential points are included.

    Vì giới hạn số từ của bài luận là 1.500 từ nên điều quan trọng là phải đảm bảo đưa vào tất cả các điểm cần thiết.

  • The article's initial word count was too high, so we've had to cut it down by a few hundred words to meet the publication's guidelines.

    Số lượng từ ban đầu của bài viết quá nhiều nên chúng tôi phải cắt giảm vài trăm từ để đáp ứng được hướng dẫn của ấn phẩm.

  • The training manual has a count of 12,000 words, which covers all the necessary topics for the employees.

    Tài liệu đào tạo có 12.000 từ, bao gồm tất cả các chủ đề cần thiết cho nhân viên.

  • The author's bibliography comprises 15 cited sources, which translates to a word count of approximately 5,000.

    Tài liệu tham khảo của tác giả bao gồm 15 nguồn được trích dẫn, tương đương với số lượng từ khoảng 5.000.

  • After the author finished the first draft, the word count came out to be 18,000, which surpassed the standard limit significantly.

    Sau khi tác giả hoàn thành bản thảo đầu tiên, số từ đạt tới 18.000, vượt xa giới hạn chuẩn đáng kể.

  • Due to the submission guidelines' maximum word count restriction, we didn't have much space to elaborate on the statistical data.

    Do giới hạn số lượng từ tối đa trong hướng dẫn nộp bài, chúng tôi không có nhiều chỗ để trình bày chi tiết về dữ liệu thống kê.

  • The final presentation had a total word count of 12,500, with ample reference to visual aids and expert opinions.

    Bài thuyết trình cuối cùng có tổng số từ là 12.500, với nhiều tài liệu tham khảo trực quan và ý kiến ​​chuyên gia.

  • The report's word count includes all the annexures and appendices, totaling 0,000 words, which should provide enough detail for readers.

    Số lượng từ của báo cáo bao gồm tất cả các phụ lục và phần phụ lục, tổng cộng là 0.000 từ, đủ để cung cấp đủ thông tin chi tiết cho người đọc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches