Định nghĩa của từ unanticipated

unanticipatedadjective

không lường trước được

/ˌʌnænˈtɪsɪpeɪtɪd//ˌʌnænˈtɪsɪpeɪtɪd/

"Unanticipated" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "un-", nghĩa là "không", và từ "anticipated", bản thân nó bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "anticipare". Động từ này kết hợp "ante", nghĩa là "trước" và "capere", nghĩa là "lấy". Do đó, "unanticipated" theo nghĩa đen là "không lấy trước" hoặc "không mong đợi". Nó biểu thị một cái gì đó xảy ra bất ngờ hoặc không có sự chuẩn bị trước.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông dự kiến trước, bất ngờ

namespace
Ví dụ:
  • The news of their sudden engagement was an unanticipated surprise for their families and friends.

    Tin tức về lễ đính hôn đột ngột của họ là một bất ngờ không lường trước đối với gia đình và bạn bè họ.

  • His promotion to vice president came as an unanticipated consequence of his hard work and dedication.

    Việc ông được thăng chức làm phó chủ tịch là kết quả không ngờ từ sự chăm chỉ và tận tụy của ông.

  • The unexpected storm forced the cancellation of the outdoor concert, leaving audiences disappointed.

    Cơn bão bất ngờ đã buộc phải hủy bỏ buổi hòa nhạc ngoài trời, khiến khán giả thất vọng.

  • The unanticipated arrival of the author added a new dimension to the panel discussion.

    Sự xuất hiện bất ngờ của tác giả đã mang đến một chiều hướng mới cho cuộc thảo luận của hội thảo.

  • When the car broke down in the middle of the highway, the unanticipated delay caused us to miss our appointment.

    Khi xe hỏng giữa đường, sự chậm trễ không lường trước đã khiến chúng tôi lỡ cuộc hẹn.

  • The discovery of the ancient artifact was an unanticipated find during the archaeological excavation.

    Việc phát hiện ra hiện vật cổ đại này là một phát hiện bất ngờ trong quá trình khai quật khảo cổ.

  • Her unexpected support in the political campaign helped swing the vote in her favor.

    Sự ủng hộ bất ngờ của bà trong chiến dịch chính trị đã giúp bà giành được số phiếu bầu có lợi.

  • The unanticipated failure of the experiment was a setback for the researchers, but they learned valuable insights from it.

    Thất bại không lường trước của thí nghiệm là một trở ngại đối với các nhà nghiên cứu, nhưng họ đã học được những hiểu biết giá trị từ nó.

  • The unanticipated meeting with the CEO gave the employee an opportunity to present their ideas for improvement.

    Cuộc họp bất ngờ với CEO đã tạo cho nhân viên cơ hội trình bày những ý tưởng cải tiến của mình.

  • The unanticipated twist in the plot kept the audience on the edge of their seats until the very end.

    Những diễn biến bất ngờ trong cốt truyện khiến khán giả hồi hộp đến tận phút cuối.