Định nghĩa của từ foresee

foreseeverb

thấy trước

/fɔːˈsiː//fɔːrˈsiː/

Từ "foresee" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "forevoir", bản thân nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "fores", nghĩa là "trước" và "evorum", nghĩa là "những điều sẽ xảy ra". Cụm từ tiếng Latin "fores evorum" được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để mô tả một người biết về một sự kiện trong tương lai, thường là trước khi sự kiện đó thực sự xảy ra. Trong tiếng Anh trung đại, cụm từ này được chuyển thể thành "foreseyng" và "foreseenge,", sau này trở thành "foresee" trong tiếng Anh hiện đại. Theo cách sử dụng ban đầu, "foresee" ám chỉ cụ thể đến khả năng dự đoán hậu quả pháp lý hoặc "foresight" trong các vấn đề pháp lý. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao hàm mọi kết quả hoặc sự kiện có thể xảy ra trong tương lai, khiến nó trở thành thuật ngữ chung hơn để chỉ việc dự đoán hoặc mong đợi điều gì đó chưa xảy ra.

Tóm Tắt

type ngoại động từ foresaw, foreseen

meaningnhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước

namespace
Ví dụ:
  • The meteorologist foresees a stormy day ahead, with heavy rain and strong winds.

    Nhà khí tượng học dự báo một ngày giông bão sắp tới, với mưa lớn và gió mạnh.

  • The CEO of the company foresees a bright future for the business, with growth and expansion on the horizon.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty dự đoán một tương lai tươi sáng cho doanh nghiệp, với sự tăng trưởng và mở rộng trong tương lai.

  • The doctor foresees a successful surgery for the patient, based on the results of the pre-operative tests.

    Bác sĩ dự đoán ca phẫu thuật thành công cho bệnh nhân dựa trên kết quả xét nghiệm trước phẫu thuật.

  • The neuroscientist foresees a breakthrough in the treatment of Alzheimer's disease, thanks to recent advances in research.

    Nhà khoa học thần kinh dự đoán sẽ có bước đột phá trong việc điều trị bệnh Alzheimer nhờ vào những tiến bộ gần đây trong nghiên cứu.

  • The lawyer foresees a favorable outcome for the client in the court case, as the evidence appears to be strongly in their favor.

    Luật sư dự đoán kết quả có lợi cho thân chủ trong vụ kiện vì bằng chứng có vẻ rất có lợi cho họ.

  • The economist foresees a recession in the coming years, due to the current state of the global economy.

    Nhà kinh tế học dự đoán sẽ có một cuộc suy thoái trong những năm tới do tình hình hiện tại của nền kinh tế toàn cầu.

  • The psychologist foresees a positive result from therapy, as the patient has already shown significant progress.

    Nhà tâm lý học dự đoán kết quả tích cực từ liệu pháp này vì bệnh nhân đã có tiến triển đáng kể.

  • The architect foresees issues with the building's structural integrity, based on the initial designs.

    Kiến trúc sư dự đoán những vấn đề về tính toàn vẹn về mặt kết cấu của tòa nhà dựa trên các thiết kế ban đầu.

  • The chef foresees rave reviews for the new restaurant, thanks to the unique and innovative cuisine.

    Đầu bếp dự đoán nhà hàng mới sẽ nhận được nhiều đánh giá tích cực nhờ ẩm thực độc đáo và sáng tạo.

  • The athlete foresees a win in the upcoming competition, as they have been training consistently and feel confident in their abilities.

    Các vận động viên dự đoán sẽ giành chiến thắng trong cuộc thi sắp tới vì họ đã tập luyện đều đặn và tự tin vào khả năng của mình.