Định nghĩa của từ time off

time offnoun

thời gian nghỉ

/ˌtaɪm ˈɒf//ˌtaɪm ˈɔːf/

Thuật ngữ "time off" thường được sử dụng trong nhiều ngành nghề và bối cảnh khác nhau để mô tả khoảng thời gian mà cá nhân không phải làm việc hoặc thực hiện nhiệm vụ thường xuyên của mình. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, quá trình công nghiệp hóa đã mang lại những thay đổi đáng kể trong bối cảnh lao động, dẫn đến sự xuất hiện của lịch trình làm việc hiện đại và việc thiết lập giờ làm việc cố định. Do đó, các nhà tuyển dụng bắt đầu nhận ra tầm quan trọng của việc cho phép nhân viên của mình nghỉ giải lao và nghỉ ngơi định kỳ. Ban đầu, những giờ nghỉ này được gọi là "nửa ngày nghỉ" hoặc "giờ nghỉ trưa kéo dài", có nghĩa là người lao động có thể rời khỏi nơi làm việc của mình trong vài giờ vào giữa ngày mà không bị mất lương hoặc phải đối mặt với bất kỳ hành động kỷ luật nào. Theo thời gian, thuật ngữ "time off" đã trở thành một cụm từ ngắn gọn và khái quát hơn để mô tả bất kỳ khoảng thời gian nào mà nhân viên được giải thoát khỏi nhiệm vụ công việc thường ngày của mình, bất kể bản chất cụ thể hoặc thời lượng nghỉ giải lao. Ngày nay, thời gian nghỉ đã trở thành một phần tiêu chuẩn của hầu hết các hợp đồng lao động và chính sách tuyển dụng, cung cấp cho người lao động sự linh hoạt và cân bằng giữa công việc và cuộc sống mà họ cần để quản lý cuộc sống nghề nghiệp và cá nhân của mình một cách hiệu quả. Xu hướng này đã dẫn đến sự công nhận ngày càng tăng về tầm quan trọng của việc nghỉ ngơi, phục hồi và tự chăm sóc, cũng như một cuộc thảo luận rộng hơn về các vấn đề như căng thẳng liên quan đến công việc, kiệt sức và sức khỏe tinh thần.

namespace
Ví dụ:
  • Jane requested a week's time off from work to travel to Hawaii.

    Jane yêu cầu nghỉ làm một tuần để đi du lịch Hawaii.

  • Mark has taken three months' time off to care for his elderly mother.

    Mark đã nghỉ ba tháng để chăm sóc mẹ già của mình.

  • Sarah is currently on annual leave, enjoying some much-needed time off.

    Sarah hiện đang nghỉ phép năm, tận hưởng khoảng thời gian nghỉ ngơi thực sự cần thiết.

  • After months of hard work, the team was granted a well-deserved two-week time off.

    Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, cả đội đã được hưởng kỳ nghỉ xứng đáng kéo dài hai tuần.

  • Due to unforeseen circumstances, John had to ask for an unexpected day off.

    Do những tình huống bất ngờ, John đã phải xin nghỉ một ngày bất ngờ.

  • Lisa plans to take a sabbatical next year, allowing her to take an extended period of time off work.

    Lisa dự định sẽ nghỉ phép vào năm tới để có thể nghỉ làm trong một khoảng thời gian dài.

  • Justin took a long weekend as he needed some time off to relax and recharge.

    Justin đã nghỉ cuối tuần dài vì anh ấy cần thời gian nghỉ ngơi và nạp lại năng lượng.

  • Following burnout, Nadia requested some mental health time off to recover.

    Sau khi kiệt sức, Nadia đã xin nghỉ phép một thời gian để hồi phục sức khỏe tinh thần.

  • The company policy allows employees to take up to two weeks' time off for personal reasons.

    Chính sách của công ty cho phép nhân viên được nghỉ tối đa hai tuần vì lý do cá nhân.

  • Tom wanted to take a gap year after finishing high school, but his parents didn't approve of such a long time off.

    Tom muốn nghỉ ngơi một năm sau khi tốt nghiệp trung học, nhưng bố mẹ anh không chấp nhận khoảng thời gian nghỉ dài như vậy.