- Jane requested a week's time off from work to travel to Hawaii.
Jane yêu cầu nghỉ làm một tuần để đi du lịch Hawaii.
- Mark has taken three months' time off to care for his elderly mother.
Mark đã nghỉ ba tháng để chăm sóc mẹ già của mình.
- Sarah is currently on annual leave, enjoying some much-needed time off.
Sarah hiện đang nghỉ phép năm, tận hưởng khoảng thời gian nghỉ ngơi thực sự cần thiết.
- After months of hard work, the team was granted a well-deserved two-week time off.
Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, cả đội đã được hưởng kỳ nghỉ xứng đáng kéo dài hai tuần.
- Due to unforeseen circumstances, John had to ask for an unexpected day off.
Do những tình huống bất ngờ, John đã phải xin nghỉ một ngày bất ngờ.
- Lisa plans to take a sabbatical next year, allowing her to take an extended period of time off work.
Lisa dự định sẽ nghỉ phép vào năm tới để có thể nghỉ làm trong một khoảng thời gian dài.
- Justin took a long weekend as he needed some time off to relax and recharge.
Justin đã nghỉ cuối tuần dài vì anh ấy cần thời gian nghỉ ngơi và nạp lại năng lượng.
- Following burnout, Nadia requested some mental health time off to recover.
Sau khi kiệt sức, Nadia đã xin nghỉ phép một thời gian để hồi phục sức khỏe tinh thần.
- The company policy allows employees to take up to two weeks' time off for personal reasons.
Chính sách của công ty cho phép nhân viên được nghỉ tối đa hai tuần vì lý do cá nhân.
- Tom wanted to take a gap year after finishing high school, but his parents didn't approve of such a long time off.
Tom muốn nghỉ ngơi một năm sau khi tốt nghiệp trung học, nhưng bố mẹ anh không chấp nhận khoảng thời gian nghỉ dài như vậy.