Định nghĩa của từ time out

time outphrasal verb

hết giờ

////

Thuật ngữ "time out" lần đầu tiên trở nên phổ biến như một kỹ thuật kỷ luật vào cuối những năm 1960, chủ yếu trong bối cảnh nuôi dạy trẻ nhỏ. Thực hành này bao gồm việc tách trẻ khỏi một hoạt động hoặc tình huống đang diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn, thường là vài phút, như một cách giúp trẻ suy ngẫm về hành vi của mình và học cách đối phó với cảm giác thất vọng hoặc tức giận theo cách tích cực. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "time out" vẫn chưa chắc chắn, nhưng người ta cho rằng thuật ngữ này được nhà tâm lý học trẻ em Nathan Azrin đặt ra vào những năm 1960. Azrin, người khi đó đang làm việc trong một chương trình điều chỉnh hành vi tại Đại học Florida, đã phát triển một phương pháp giải quyết hành vi có vấn đề của trẻ em bao gồm việc đặt trẻ vào một không gian tĩnh lặng, được chỉ định trong một khoảng thời gian nhất định. Ý tưởng đằng sau kỹ thuật này là tách trẻ khỏi môi trường kích thích đang kích hoạt hành vi tiêu cực và cung cấp một khoảng thời gian ngắn để cô lập và suy ngẫm. Tính phổ biến của việc tách trẻ ra như một công cụ kỷ luật đã tăng nhanh chóng trong những thập kỷ tiếp theo và kể từ đó đã trở thành một tính năng phổ biến trong nhiều sách hướng dẫn nuôi dạy con cái và các nguồn tài nguyên chăm sóc trẻ em. Ngày nay, thuật ngữ "time out" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả trong trường học và môi trường làm việc, nơi đôi khi nó được sử dụng như một cách để kiểm soát hành vi gây rối, thúc đẩy khả năng tự điều chỉnh hoặc tạo sự giải tỏa cho những cá nhân cảm thấy quá tải hoặc căng thẳng.

namespace
Ví dụ:
  • After repeatedly hitting his younger brother, Alex was sent to time out for minutes to reflect on his actions.

    Sau khi liên tục đánh em trai, Alex đã bị phạt ngồi một góc trong vài phút để suy nghĩ về hành động của mình.

  • The coach called a time out during the game to strategize with his players and make adjustments.

    Huấn luyện viên đã tạm dừng trận đấu để thảo luận chiến thuật với các cầu thủ và đưa ra những điều chỉnh.

  • When Jenny's screaming became too much for the other passengers on the flight, the flight attendant politely asked her to take a time out in the bathroom.

    Khi tiếng la hét của Jenny trở nên quá sức chịu đựng đối với những hành khách khác trên chuyến bay, tiếp viên hàng không đã lịch sự yêu cầu cô vào nhà vệ sinh một lát.

  • In an effort to teach responsibility, Sarah's parents made her take a time out for forgetting to feed the family's dog every day for a week.

    Trong nỗ lực dạy con về tinh thần trách nhiệm, bố mẹ Sarah đã bắt cô bé nghỉ học vì quên cho chó của gia đình ăn trong một tuần mỗi ngày.

  • When Mark's teenage daughter became too defiant, he threatened to remove her privileges and put her in time out until she began to cooperate.

    Khi cô con gái tuổi teen của Mark trở nên quá bất tuân, ông ta đã đe dọa sẽ tước bỏ quyền lợi của cô bé và phạt cô bé ngồi một chỗ cho đến khi cô bé bắt đầu hợp tác.

  • The teacher called a time out in the classroom to calm down the children and help them focus on their studies.

    Giáo viên yêu cầu tạm dừng lớp học để giúp các em bình tĩnh lại và tập trung vào việc học.

  • When Josh made a rude comment to the referee, he was given a yellow card and told to take a time out on the sidelines.

    Khi Josh đưa ra lời bình luận khiếm nhã với trọng tài, anh đã nhận thẻ vàng và bị yêu cầu ngồi ngoài đường biên.

  • In order to manage stress and prevent emotional outbursts, some individuals utilize time-out routines as part of their self-care strategies.

    Để kiểm soát căng thẳng và ngăn ngừa bùng nổ cảm xúc, một số cá nhân sử dụng biện pháp cách ly như một phần trong chiến lược tự chăm sóc bản thân.

  • After Brian's temper flared during a family gathering, his brother and sister-in-law suggested he take a time out to cool down and avoid further escalation.

    Sau khi Brian nổi nóng trong một buổi họp mặt gia đình, anh trai và chị dâu của anh đã gợi ý anh nên dành thời gian để bình tĩnh lại và tránh làm mọi chuyện trở nên tồi tệ hơn.

  • During a tense negotiation meeting, the CEO called a time out to gather her thoughts and confer with her legal team before continuing the discussion.

    Trong một cuộc họp đàm phán căng thẳng, CEO đã tạm dừng để suy nghĩ và tham khảo ý kiến ​​của nhóm pháp lý trước khi tiếp tục cuộc thảo luận.