danh từ
sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...)
sự dịu đi, sự bớt căng thẳng
relaxation of world tension: sự bớt căng thẳng của tình hình thế giới
(pháp lý) sự giảm nhẹ (hình phạt...)
to beg for a relaxation of punishment: xin giảm nhẹ hình phạt