Định nghĩa của từ respite

respitenoun

Thay thế

/ˈrespaɪt//ˈrespɪt/

Từ "respite" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, nơi nó được viết là "respite" hoặc "despierre". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "desperiture", có nghĩa là "từ bỏ" hoặc "bỏ cuộc". Trong tiếng Latin, "desperire" là một động từ có nghĩa là "mất hy vọng" hoặc "tuyệt vọng". Theo thời gian, từ "respite" đã phát triển để mang một ý nghĩa mới. Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, "respite" bắt đầu được sử dụng để chỉ khoảng thời gian tạm thời được giải tỏa hoặc nghỉ ngơi khỏi một tình huống đau đớn hoặc khó khăn. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các cách diễn đạt như "take a respite from the chaos" hoặc "find respite in nature". Tóm lại, từ "respite" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp cổ, mang nghĩa là thời điểm tạm thời thoát khỏi tình huống khó khăn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hoãn (thi hành bản án, trừng phạt...)

exampleto respite a condement man: hoãn án tử hình cho một người

meaningthời gian nghỉ ngơi

examplea respite from hard work: sự nghỉ ngơi sau lúc làm việc nặng nhọc

type ngoại động từ

meaninghoãn (thi hành một bản án...)

exampleto respite a condement man: hoãn án tử hình cho một người

meaningcho (ai) nghỉ ngơi

examplea respite from hard work: sự nghỉ ngơi sau lúc làm việc nặng nhọc

meaning(y học) làm đỡ trong chốc lát

namespace

a short break or escape from something difficult or unpleasant

một khoảng nghỉ ngắn hoặc thoát khỏi điều gì đó khó khăn hoặc khó chịu

Ví dụ:
  • The drug brought a brief respite from the pain.

    Thuốc giúp giảm đau trong thời gian ngắn.

  • There was no respite from the suffocating heat.

    Không có thời gian nghỉ ngơi từ cái nóng ngột ngạt.

  • She continued to work without respite.

    Cô tiếp tục làm việc mà không có thời gian nghỉ ngơi.

  • respite care (= temporary care arranged for somebody who is old, ill, etc. so that the people who usually care for them can have a rest)

    chăm sóc thay thế (= sự chăm sóc tạm thời được sắp xếp cho người già, người bệnh, v.v. để những người thường chăm sóc họ có thể nghỉ ngơi)

  • After a long week of work, Sarah looked forward to a much-needed respite at her cabin in the woods.

    Sau một tuần làm việc dài, Sarah mong muốn được nghỉ ngơi thật thoải mái tại cabin của mình trong rừng.

Ví dụ bổ sung:
  • The storm continued for two hours without respite.

    Cơn bão tiếp tục trong hai giờ mà không ngừng nghỉ.

  • The tablets brought temporary respite from the excruciating pain.

    Những viên thuốc mang lại sự nghỉ ngơi tạm thời khỏi cơn đau dữ dội.

  • They had no respite from the demands of their children.

    Họ không có thời gian nghỉ ngơi trước những yêu cầu của con cái họ.

  • a brief respite from the ringing of the phone

    một khoảng thời gian ngắn ngủi không phải nghe tiếng chuông điện thoại

a short delay allowed before something difficult or unpleasant must be done

một sự chậm trễ ngắn được cho phép trước khi phải thực hiện một việc gì đó khó khăn hoặc khó chịu

Ví dụ:
  • His creditors agreed to give him a temporary respite.

    Các chủ nợ của anh đã đồng ý cho anh một thời gian nghỉ ngơi tạm thời.

Từ, cụm từ liên quan