danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian chết (của máy móc... trong giờ làm việc bình thường)
thời gian ngừng hoạt động
/ˈdaʊntaɪm//ˈdaʊntaɪm/"Thời gian chết" là một thuật ngữ tương đối hiện đại, lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, có thể bắt nguồn từ ngành hàng hải. Tàu thuyền "downed" thả buồm khi không sử dụng và khoảng thời gian không hoạt động này được gọi là "thời gian chết". Thuật ngữ này sau đó đã phát triển để bao hàm bất kỳ khoảng thời gian không hoạt động nào, đặc biệt là trong bối cảnh công nghiệp. Ngày nay, "downtime" được sử dụng rộng rãi để chỉ các khoảng thời gian không hoạt động trong công nghệ, ám chỉ các khoảng thời gian khi thiết bị hoặc hệ thống không hoạt động.
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian chết (của máy móc... trong giờ làm việc bình thường)
the time during which a machine, especially a computer, is not working
thời gian mà một cái máy, đặc biệt là máy tính, không hoạt động
Jane, một lập trình viên máy tính tự do, thường lo sợ hệ thống mạng của mình sẽ ngừng hoạt động bất ngờ, điều này có thể khiến cô mất đi nhiều giờ làm việc và thu nhập đáng giá.
Nhà máy sản xuất đã phải ngừng hoạt động đột ngột do mất điện, gây ra thời gian ngừng hoạt động đáng kể và làm chậm trễ việc vận chuyển sản phẩm đến khách hàng.
Người kỹ sư chẩn đoán máy cần ngừng hoạt động để bảo trì theo lịch trình, điều này đòi hỏi nhà máy phải giảm sản lượng trong vài ngày.
Bản cập nhật phần mềm gây ra một số vấn đề nhỏ, gây ra thời gian ngừng hoạt động không cần thiết cho người dùng, nhưng bộ phận CNTT đã nhanh chóng giải quyết.
Chấn thương của vận động viên này buộc anh phải nghỉ thi đấu một thời gian ngoài kế hoạch để tập trung phục hồi chức năng và trở lại mạnh mẽ hơn.
Từ, cụm từ liên quan
the time when somebody stops working and is able to relax
thời điểm ai đó ngừng làm việc và có thể thư giãn
Mọi người đều cần một chút thời gian nghỉ ngơi.