Định nghĩa của từ breakaway

breakawayadjective

ly khai

/ˈbreɪkəweɪ//ˈbreɪkəweɪ/

"Breakaway" là một từ ghép được tạo thành bằng cách kết hợp động từ "break" và danh từ "away". "Break" có nghĩa là sự tách biệt hoặc sự gián đoạn đột ngột. "Away" chỉ sự di chuyển hoặc thay đổi vị trí. Do đó, "breakaway" theo nghĩa đen có nghĩa là "tách ra", ám chỉ sự tách biệt hoặc rời khỏi một nhóm, thực thể hoặc quá trình hành động đột ngột. Từ này đã được sử dụng theo nghĩa bóng từ thế kỷ 17 để mô tả một cuộc nổi loạn hoặc một nhóm tách khỏi một tổ chức lớn hơn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning sự ly khai

namespace
Ví dụ:
  • The cyclist made a dramatic breakaway from the pack and never looked back.

    Người đi xe đạp đã có một cú bứt phá ngoạn mục khỏi nhóm đua và không bao giờ ngoảnh lại nhìn.

  • The striker's lightning-fast breakaway scored an easy goal, leaving the defenders in his wake.

    Pha bứt phá nhanh như chớp của tiền đạo này đã ghi một bàn thắng dễ dàng, khiến các hậu vệ phải bám đuổi theo.

  • The runaway success of the new product prompted several breakaway companies to copy the idea.

    Sự thành công vang dội của sản phẩm mới đã thúc đẩy một số công ty tách ra sao chép ý tưởng này.

  • After leaving the disintegrating company, the CEO launched a successful breakaway venture.

    Sau khi rời khỏi công ty đang trên bờ vực sụp đổ, vị CEO đã khởi nghiệp thành công.

  • The groundbreaking research in biochemistry led to a breakaway discovery that revolutionized the field.

    Nghiên cứu mang tính đột phá trong lĩnh vực hóa sinh đã dẫn đến một khám phá đột phá làm cách mạng hóa lĩnh vực này.

  • The breakaway hit of the movie festival received rave reviews and generated buzz across town.

    Bộ phim ăn khách tại liên hoan phim đã nhận được nhiều lời khen ngợi và tạo nên tiếng vang khắp thành phố.

  • The breakaway train car derailed and caused chaos on the tracks.

    Toa tàu tách ra đã trật bánh và gây hỗn loạn trên đường ray.

  • The breakaway group of protesters refused to disperse, despite the police orders.

    Nhóm người biểu tình ly khai từ chối giải tán bất chấp lệnh của cảnh sát.

  • The advent of breakaway football leagues has caused a rift within the sport's governing body.

    Sự ra đời của các giải bóng đá ly khai đã gây ra rạn nứt trong cơ quan quản lý môn thể thao này.

  • The breakaway geyser erupted suddenly, spewing hot water and steam into the air.

    Mạch nước phun trào đột ngột phun trào, phun nước nóng và hơi nước vào không khí.

Từ, cụm từ liên quan

All matches