Định nghĩa của từ unwind

unwindverb

thư giãn

/ˌʌnˈwaɪnd//ˌʌnˈwaɪnd/

"Unwind" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "đảo ngược" và động từ "wind", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "windan" có nghĩa là "xoắn". Nghĩa gốc của "wind" là quấn hoặc cuộn một thứ gì đó, thường là một sợi dây thừng hoặc sợi chỉ. Do đó, "unwind" theo nghĩa đen có nghĩa là tháo xoắn hoặc tháo cuộn, và theo nghĩa bóng có nghĩa là thư giãn và giải tỏa căng thẳng sau một thời gian căng thẳng hoặc hoạt động.

Tóm Tắt

type ngoại động từ unwound

meaningtháo ra, tri ra (cái gì đ cuộn, đ quấn)

namespace

if something that has been wrapped into a ball or around something unwinds or you unwind it, it becomes, or you make it, straight, flat or loose again

nếu một thứ gì đó được quấn thành một quả bóng hoặc xung quanh một thứ gì đó bung ra hoặc bạn bung nó ra, thì nó sẽ trở thành, hoặc bạn làm cho nó thẳng, phẳng hoặc lỏng trở lại

Ví dụ:
  • to unwind a ball of string

    để tháo một cuộn dây

  • He unwound his scarf from his neck.

    Anh cởi chiếc khăn quàng cổ ra khỏi cổ.

  • The bandage gradually unwound and fell off.

    Miếng băng dần dần tuột ra và rơi ra.

  • After a long day at work, I like to unwind by reading a book in a quiet corner.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi thích thư giãn bằng cách đọc sách ở một góc yên tĩnh.

  • Taking a hot bath and listening to soothing music are great ways for me to unwind at the end of the day.

    Tắm nước nóng và nghe nhạc êm dịu là cách tuyệt vời giúp tôi thư giãn vào cuối ngày.

to stop worrying or thinking about problems and start to relax

ngừng lo lắng hoặc suy nghĩ về các vấn đề và bắt đầu thư giãn

Ví dụ:
  • Music helps me unwind after a busy day.

    Âm nhạc giúp tôi thư giãn sau một ngày bận rộn.

Từ, cụm từ liên quan