Định nghĩa của từ absence

absencenoun

sự vắng mặt

/ˈabs(ə)ns/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "absence" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ "absentia" dùng để chỉ trạng thái vắng mặt hoặc đi xa. Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiền tố "abs-", có nghĩa là "xa", và hậu tố "-entia", tạo thành danh từ chỉ trạng thái hoặc điều kiện. Từ tiếng Latin "absentia" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "absence", và đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ trạng thái vắng mặt hoặc không có mặt. Ví dụ, "absence" của một người có thể ám chỉ khoảng thời gian mà họ không có mặt hoặc không được tính đến. Theo thời gian, hàm ý của từ "absence" đã mở rộng để bao gồm không chỉ sự vắng mặt về mặt thể chất mà còn cả sự vắng mặt về mặt cảm xúc hoặc tinh thần, cũng như sự vắng mặt của một thứ gì đó vô hình, chẳng hạn như phẩm chất hoặc đặc điểm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng

exampleto have a long absence from school: nghỉ học lâu

meaningsự thiếu, sự không có

exampleto carry out production in the absence of necessary machines: sản xuất trong tình trạng thiếu những máy móc cần thiết

meaningsự điểm danh

exampleabsence of mind: sự lơ đãng

exampleabsence without leave: sự nghỉ không phép

namespace

the fact of somebody being away from a place where they are usually expected to be; the occasion or period of time when somebody is away

thực tế là ai đó đang rời xa nơi mà họ thường phải đến; dịp hoặc khoảng thời gian khi ai đó đi vắng

Ví dụ:
  • The decision was made in my absence (= while I was not there).

    Quyết định được đưa ra khi tôi vắng mặt (= trong khi tôi không có mặt ở đó).

  • We did not receive any news during his long absence.

    Chúng tôi không nhận được tin tức gì trong thời gian dài vắng mặt của anh ấy.

  • absence from work

    vắng mặt ở nơi làm việc

  • repeated absences from school

    nghỉ học nhiều lần

  • The absence of sunlight during the winter months has left the garden feeling dreary and lifeless.

    Việc thiếu ánh sáng mặt trời trong những tháng mùa đông khiến khu vườn có cảm giác ảm đạm và thiếu sức sống.

  • His wife's absence on a business trip has left him feeling lonely and missed.

    Việc vợ anh đi công tác xa khiến anh cảm thấy cô đơn và nhớ nhung.

  • The absence of any sound except for the rustling of leaves made the forest seem eerie and silent.

    Sự vắng lặng không một tiếng động nào ngoại trừ tiếng lá cây xào xạc khiến khu rừng có vẻ kỳ lạ và im lặng.

  • The doctor's absence from the clinic has left many patients frustrated and without proper medical care.

    Việc bác sĩ vắng mặt tại phòng khám đã khiến nhiều bệnh nhân thất vọng và không được chăm sóc y tế đầy đủ.

  • The police officer's absence from duty has left the city vulnerable and unsafe.

    Việc cảnh sát vắng mặt trong giờ làm việc đã khiến thành phố trở nên dễ bị tổn thương và mất an toàn.

  • The smell of barbecue wafted through the park, despite the absence of any visible grills or cooks.

    Mùi thịt nướng lan tỏa khắp công viên mặc dù không thấy có bếp nướng hay đầu bếp nào cả.

Ví dụ bổ sung:
  • Ann chaired the meeting in Kate's absence.

    Ann chủ trì cuộc họp khi Kate vắng mặt.

  • Nobody had noticed her absence.

    Không ai nhận thấy sự vắng mặt của cô.

  • You will not be paid for the full period of absence.

    Bạn sẽ không được trả lương cho toàn bộ thời gian vắng mặt.

  • Your son has had too many absences from school.

    Con trai của bạn đã nghỉ học quá nhiều.

Từ, cụm từ liên quan

the fact of somebody/something not existing or not being available; a lack of something

sự thật về ai đó/cái gì đó không tồn tại hoặc không có sẵn; thiếu một cái gì đó

Ví dụ:
  • I was surprised by the absence of any women on the board of directors.

    Tôi rất ngạc nhiên vì sự vắng mặt của bất kỳ phụ nữ nào trong ban giám đốc.

  • The case was dismissed in the absence of any definite proof.

    Vụ án đã bị bác bỏ do không có bằng chứng rõ ràng.

Ví dụ bổ sung:
  • In the absence of stone, most houses in the area are built of wood.

    Do không có đá nên hầu hết nhà ở trong vùng đều được xây bằng gỗ.

  • a conspicuous absence of evidence

    sự vắng mặt rõ ràng của bằng chứng

Thành ngữ

absence makes the heart grow fonder
(saying)used to say that when you are away from somebody that you love, you love them even more
conspicuous by your absence
not present in a situation or place, when it is obvious that you should be there
  • The meeting went well but Nigel was conspicuous by his absence.