danh từ
sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng
to have a long absence from school: nghỉ học lâu
sự thiếu, sự không có
to carry out production in the absence of necessary machines: sản xuất trong tình trạng thiếu những máy móc cần thiết
sự điểm danh
absence of mind: sự lơ đãng
absence without leave: sự nghỉ không phép