Định nghĩa của từ suspension

suspensionnoun

đình chỉ

/səˈspenʃn//səˈspenʃn/

Từ "suspension" bắt nguồn từ tiếng Latin "suspendere", có nghĩa là "treo" hoặc "treo lơ lửng". Nghĩa gốc của từ này trong tiếng Latin ám chỉ hành động treo một vật gì đó, chẳng hạn như đèn chùm hoặc tranh, từ trần nhà hoặc tường. Vào cuối thế kỷ 16, tiếng Anh đã chuyển thể từ tiếng Latin và bắt đầu sử dụng nó để mô tả hành động treo cổ ai đó, thường là trong bối cảnh của một bản án tư pháp. Nghĩa này của "suspension" phần lớn đã không còn được sử dụng ngoài các bối cảnh pháp lý. Vào đầu thế kỷ 20, cách sử dụng hiện đại của "suspension" như một danh từ để chỉ hệ thống giữ một vật gì đó lên hoặc ra ngoài đã xuất hiện. Định nghĩa này bao gồm nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như việc treo một cây cầu, việc treo động cơ ô tô hoặc việc treo giấy phép lái xe ô tô do vi phạm khi di chuyển. Tóm lại, từ "suspension" bắt nguồn từ tiếng Latin "suspendere", nghĩa đen là "treo". Tuy nhiên, cách sử dụng hiện đại của từ này đã mở rộng để bao gồm nhiều ý nghĩa liên quan đến việc giữ một cái gì đó hoặc tạm thời treo một cái gì đó khỏi vị trí hoặc thực hành thông thường của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự treo

meaningsự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản (một tờ báo...)

examplesuspension of hostilities: sự đình chiến

meaning(hoá học) thể vẩn

typeDefault

meaning[cách, sự] treo

meaningbifilar s. cách treo hai cây

meaningCardan's s. cách treo Cácđăng

namespace

the act of officially removing somebody from their job, school, team, etc. for a period of time, usually as a punishment

hành động chính thức loại bỏ ai đó khỏi công việc, trường học, nhóm, v.v. của họ trong một khoảng thời gian, thường là một hình phạt

Ví dụ:
  • suspension from school

    đình chỉ học

  • The two players are appealing against their suspensions.

    Hai cầu thủ này đang kháng cáo án treo giò.

Ví dụ bổ sung:
  • Another caution will result in his automatic suspension from the final.

    Một sự thận trọng khác sẽ dẫn đến việc anh ấy tự động bị treo giò khỏi trận chung kết.

  • The athlete could face a lengthy period of suspension if found guilty.

    Vận động viên này có thể phải đối mặt với án treo giò dài hạn nếu bị kết tội.

  • a detective under suspension from his job

    một thám tử đang bị đình chỉ công việc

  • He incurred a suspension on reduced pay.

    Anh ta bị đình chỉ vì bị giảm lương.

  • He is serving a one-match suspension.

    Anh ta đang bị treo giò một trận.

the act of delaying something for a period of time, until a decision has been taken

hành động trì hoãn việc gì đó trong một khoảng thời gian cho đến khi có quyết định

Ví dụ:
  • These events have led to the suspension of talks.

    Những sự kiện này đã dẫn đến việc đình chỉ các cuộc đàm phán.

  • Many movies require the viewer to engage in a willing suspension of disbelief.

    Nhiều bộ phim yêu cầu người xem phải sẵn sàng ngừng hoài nghi.

the system of springs, etc. by which a vehicle is supported on its wheels and that makes it more comfortable to ride in when the road surface is not even

hệ thống lò xo, v.v... giúp xe được hỗ trợ trên các bánh xe và giúp xe di chuyển thoải mái hơn khi mặt đường không bằng phẳng

Ví dụ:
  • the front/rear suspension

    hệ thống treo trước/sau

  • The new model is fitted with computer-controlled suspension.

    Mẫu xe mới được trang bị hệ thống treo điều khiển bằng máy tính.

a liquid with very small pieces of solid matter floating in it; the state of such a liquid

một chất lỏng có những mảnh chất rắn rất nhỏ trôi nổi trong đó; trạng thái của chất lỏng như vậy

Ví dụ:
  • The suspension was passed through a filter to separate out the solid particles.

    Huyền phù được đưa qua bộ lọc để tách các hạt rắn.

  • The material carried in suspension by the tide is deposited on the shore.

    Các chất lơ lửng do thủy triều mang đi sẽ lắng đọng trên bờ.

Từ, cụm từ liên quan