Định nghĩa của từ escape

escapeverb

trốn thoát, thoát khỏi, sự trốn thoát, lỗi thoát

/ɪˈskeɪp/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "escape" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "escaiper". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 12 và bắt nguồn từ tiếng Latin "excapere", có nghĩa là "thoát ra" hoặc "chạy trốn". Từ Latin "excapere" là sự kết hợp của "ex", có nghĩa là "out" hoặc "từ" và "capere", có nghĩa là "lấy". Theo thời gian, từ "escape" đã phát triển qua tiếng Anh trung đại và phát triển ý nghĩa hiện tại của nó, ám chỉ hành động rời khỏi một không gian hoặc tình huống hạn chế một cách nhanh chóng, thường là để tránh nguy hiểm hoặc hạn chế. Ngày nay, từ "escape" là một thuật ngữ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm giải trí, giao thông vận tải và tâm lý học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát

exampleto escape death: thoát chết

exampleto escape punishment: thoát khỏi sự trừng phạt

meaningsự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế

examplea scream escaped his lips: một tiếng thét buột ra khỏi cửa miệng anh ta, anh ta buột thét lên

meaning(kỹ thuật) sự thoát (hơi...)

type ngoại động từ

meaningtrốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi

exampleto escape death: thoát chết

exampleto escape punishment: thoát khỏi sự trừng phạt

meaningvô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...)

examplea scream escaped his lips: một tiếng thét buột ra khỏi cửa miệng anh ta, anh ta buột thét lên

namespace
Ví dụ:
  • After being imprisoned for weeks, the convict finally managed to escape from the maximum-security prison.

    Sau nhiều tuần bị giam giữ, cuối cùng tên tội phạm này đã trốn thoát khỏi nhà tù an ninh tối đa.

  • The balloonist narrowly escaped the raging wildfire by flying his balloon to safety.

    Người lái khinh khí cầu đã thoát khỏi đám cháy rừng dữ dội trong gang tấc bằng cách lái khinh khí cầu đến nơi an toàn.

  • The prisoner-of-war narrowly escaped being captured by the enemy and made his way back to his own lines.

    Người tù chiến tranh đã may mắn thoát khỏi sự bắt giữ của kẻ thù và tìm đường trở về chiến tuyến của mình.

  • The trapped miner miraculously escaped the collapsing mine just minutes before it completely crushed in on itself.

    Người thợ mỏ bị mắc kẹt đã thoát khỏi mỏ một cách thần kỳ chỉ vài phút trước khi nó hoàn toàn sụp đổ.

  • As the gang of robbers closed in, the bank manager quickly hid the stolen money and managed to escape unscathed.

    Khi băng cướp tiến đến gần, người quản lý ngân hàng đã nhanh chóng giấu số tiền đánh cắp được và trốn thoát mà không hề hấn gì.

  • The astronaut successfully escaped Earth's gravity and blasted off into space.

    Phi hành gia đã thoát khỏi lực hấp dẫn của Trái Đất và bay vào không gian.

  • The climber narrowly escaped serious injury when a boulder fell from above and hit the ground next to him.

    Người leo núi đã may mắn thoát khỏi thương tích nghiêm trọng khi một tảng đá lớn rơi từ trên cao xuống và rơi xuống đất ngay cạnh anh ta.

  • The ship's crew members quickly evacuated and escaped the sinking vessel just before it hit the bottom of the ocean.

    Các thành viên thủy thủ đoàn đã nhanh chóng sơ tán và thoát khỏi con tàu đang chìm ngay trước khi nó chạm đáy đại dương.

  • The hiker miraculously escaped getting lost in the treacherous storm and found her way back to the starting point.

    Người đi bộ đường dài đã may mắn thoát khỏi cơn bão nguy hiểm và tìm được đường trở về điểm xuất phát.

  • The hurricane survivor narrowly escaped getting crushed by a falling tree during the raging storm.

    Người sống sót sau cơn bão đã may mắn thoát khỏi việc bị cây đổ đè chết trong cơn bão dữ dội.

Thành ngữ

close, lock, etc. the barn door after the horse has escaped
to try to prevent or avoid loss or damage when it is already too late to do so