danh từ
sự bỏ trống, sự bỏ không
to go vacationing: đi nghỉ hè, đi nghỉ mát
sự bỏ, sự thôi
kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ
long vacation: nghỉ hè
Christmas vacation: nghỉ lễ Nô-en
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (: in, at) đi nghỉ
to go vacationing: đi nghỉ hè, đi nghỉ mát