Định nghĩa của từ reason out

reason outphrasal verb

lý do ra

////

Cụm từ "reason out" là một cụm động từ kết hợp giới từ "out" với động từ "reason". Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, trong thời kỳ Lãng mạn khi sự quan tâm mới mẻ đến lý luận và tính hợp lý xuất hiện. Từ "reason" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "raison", có nghĩa là "reason" hoặc "lập luận". Tiền tố "re-" đã được thêm vào từ này, biểu thị sự lặp lại hoặc trùng lặp, tạo ra từ "reasons", ám chỉ nhiều lập luận hoặc lý do. Khi chúng ta nói "reason out,", chúng ta muốn nói đến việc sử dụng lý luận của con người và tư duy logic để đi đến kết luận hoặc giải thích. Định nghĩa này bao gồm việc phân biệt giữa suy luận và suy diễn. Suy luận đề cập đến việc sử dụng logic và lý luận để đưa ra kết luận, trong khi suy luận đề cập đến lý luận để đưa ra tuyên bố dựa trên bằng chứng hợp lệ. Cụm từ "reason out" trở nên phổ biến vào giữa những năm 1960 trong thời đại của chủ nghĩa hành vi, nhấn mạnh tầm quan trọng của tính hợp lý trong việc định hình hành vi của cá nhân. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong giới học thuật và khoa học như một sự thay thế tinh vi hơn cho các cụm từ đơn giản hơn như "tìm ra" hoặc "làm ra". Nhìn chung, "reason out" đại diện cho việc áp dụng tư duy phản biện và logic để đưa ra các kết luận hợp lý và logic. Đây là một cụm động từ kết hợp hai từ đã tồn tại từ trước, "reason" và "out", để tạo ra một thuật ngữ độc đáo và mang tính biểu cảm đã trở thành một phần quan trọng của tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • After careful consideration and reasoning, the team decided to implement the new software update.

    Sau khi cân nhắc và lý luận cẩn thận, nhóm đã quyết định triển khai bản cập nhật phần mềm mới.

  • The detective reasoned out that the fingerprints on the weapon belonged to the suspect.

    Thám tử suy luận rằng dấu vân tay trên vũ khí là của nghi phạm.

  • The doctor explained the reason behind the patient's symptoms, concluding that it was a viral infection.

    Bác sĩ giải thích lý do gây ra các triệu chứng của bệnh nhân và kết luận rằng đó là do nhiễm virus.

  • The manager reasoned out that the decline in sales was due to the high prices of the products.

    Người quản lý lý luận rằng doanh số giảm là do giá sản phẩm cao.

  • By analyzing the evidence and reasoning it out, the jurors came to a unanimous decision in the trial.

    Bằng cách phân tích bằng chứng và lý giải, bồi thẩm đoàn đã đưa ra quyết định nhất trí trong phiên tòa.

  • The scientist reasoned that the chemical reaction would result in a volatile outcome, and advised against proceeding.

    Nhà khoa học lý luận rằng phản ứng hóa học sẽ dẫn đến kết quả không ổn định và khuyên không nên tiến hành.

  • The coach reasoned out that the team's defeat was due to a lack of focus and concentration.

    Huấn luyện viên lý luận rằng thất bại của đội là do thiếu tập trung.

  • The politician reasoned that the decision was in favor of the public interest, ignoring opposition from interest groups.

    Chính trị gia này lý luận rằng quyết định này là vì lợi ích công cộng, bỏ qua sự phản đối của các nhóm lợi ích.

  • The chef reasoned out that the sour taste in the dish was due to the presence of spoiled vegetables.

    Đầu bếp lý giải rằng vị chua trong món ăn là do rau bị hỏng.

  • The student reasoned that the teacher's grading system was unfair, as it didn't accurately reflect her understanding of the subject.

    Học sinh này lý luận rằng hệ thống chấm điểm của giáo viên là không công bằng vì nó không phản ánh chính xác sự hiểu biết của cô về môn học.