Định nghĩa của từ synthesize

synthesizeverb

tổng hợp

/ˈsɪnθəsaɪz//ˈsɪnθəsaɪz/

Từ "synthesize" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "syn" có nghĩa là "together" và "tithenai" có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt vào vị trí". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả quá trình kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo ra một tổng thể mới. Ý nghĩa ban đầu này đã phát triển theo thời gian để bao hàm khái niệm rộng hơn về việc tạo ra thứ gì đó mới bằng cách kết hợp các thành phần hiện có. Ngày nay, "synthesize" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ hóa học đến âm nhạc, để mô tả các quá trình kết hợp thông tin, ý tưởng hoặc vật liệu để tạo ra một thực thể mới.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtổng hợp

typeDefault

meaningtổng hợp

namespace

to produce a substance by means of chemical or biological processes

để sản xuất một chất bằng các quá trình hóa học hoặc sinh học

to produce sounds, music or speech using electronic equipment

để tạo ra âm thanh, âm nhạc hoặc lời nói bằng thiết bị điện tử

to combine separate ideas, beliefs, styles, etc.

để kết hợp những ý tưởng, niềm tin, phong cách riêng biệt, v.v.

Ví dụ:
  • Students learn to synthesize information and search for what is relevant.

    Học sinh học cách tổng hợp thông tin và tìm kiếm những gì có liên quan.