Định nghĩa của từ determine

determineverb

xác định, định rõ, quyết định

/dɪˈtəːmɪn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "determine" bắt nguồn từ tiếng Latin "determinare", là sự kết hợp của "de" (xuống) và "terminus" (ranh giới hoặc giới hạn). Nói cách khác, gốc tiếng Latin có nghĩa là "đặt ra ranh giới" hoặc "giới hạn". Từ "determine" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "giới hạn hoặc hạn chế" hoặc "đặt ra ranh giới". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển thành "quyết định" hoặc "giải quyết" một cái gì đó, thường thông qua lý luận logic hoặc bằng chứng. Ngày nay, "determine" có nghĩa là tìm ra câu trả lời hoặc kết quả của một cái gì đó bằng cách thu thập thông tin, xem xét các lựa chọn và đưa ra quyết định.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđịnh, xác định, định rõ

exampleto determine on doing (to do) something: quyết định làm gì; quyết tâm (kiên quyết) làm gì

meaningquyết định, định đoạt

examplehard work determine good results: làm việc tích cực quyết đinh kết quả tốt đẹp

exampleto determine a fate: định đoạt số phận

meaninglàm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc

exampleto determine someone to do something: làm cho người nào quyết định việc gì, thôi thúc người nào làm việc gì

type nội động từ

meaningquyết định, quyết tâm, kiên quyết

exampleto determine on doing (to do) something: quyết định làm gì; quyết tâm (kiên quyết) làm gì

meaning(pháp lý) mãn hạn, hết hạn (giao kèo, khế ước...)

examplehard work determine good results: làm việc tích cực quyết đinh kết quả tốt đẹp

exampleto determine a fate: định đoạt số phận

namespace

to discover the facts about something; to calculate something exactly

khám phá sự thật về điều gì đó; để tính toán một cái gì đó chính xác

Ví dụ:
  • An inquiry was set up to determine the cause of the accident.

    Một cuộc điều tra đã được thiết lập để xác định nguyên nhân vụ tai nạn.

  • Try to determine the extent of the problem.

    Cố gắng xác định mức độ của vấn đề.

  • We set out to determine exactly what happened that night.

    Chúng tôi bắt đầu xác định chính xác chuyện gì đã xảy ra đêm đó.

  • It is difficult to determine when drama first appeared in India.

    Thật khó để xác định khi nào kịch xuất hiện lần đầu tiên ở Ấn Độ.

  • It was determined that she had died of natural causes.

    Người ta xác định rằng cô đã chết vì nguyên nhân tự nhiên.

Ví dụ bổ sung:
  • Computer models help to determine whether a particular area is likely to flood.

    Các mô hình máy tính giúp xác định liệu một khu vực cụ thể có khả năng bị lũ lụt hay không.

  • It is difficult to determine the exact cause of the illness.

    Rất khó để xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh.

  • It should be possible to determine the level of interest.

    Có thể xác định được mức độ quan tâm.

  • We need a detailed investigation to determine exactly why these cancers are occurring.

    Chúng ta cần một cuộc điều tra chi tiết để xác định chính xác lý do tại sao những bệnh ung thư này lại xảy ra.

Từ, cụm từ liên quan

to make something happen in a particular way or be of a particular type

làm cho điều gì đó xảy ra theo một cách cụ thể hoặc thuộc một loại hình cụ thể

Ví dụ:
  • Rural voters in key states will determine the outcome of the election.

    Cử tri nông thôn ở các bang trọng điểm sẽ quyết định kết quả cuộc bầu cử.

  • Upbringing plays an important part in determining a person's character.

    Sự giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định tính cách của một người.

  • Age and experience will be determining factors in our choice of candidate.

    Tuổi tác và kinh nghiệm sẽ là yếu tố quyết định trong việc lựa chọn ứng viên của chúng tôi.

  • The physical capabilities of a plant determine where it can and cannot live.

    Khả năng vật lý của thực vật quyết định nơi nó có thể sống và không thể sống.

Ví dụ bổ sung:
  • Reproductive success is directly determined by attractiveness to the female.

    Sự thành công trong sinh sản được quyết định trực tiếp bởi sự hấp dẫn đối với con cái.

  • He suggested that alcoholism may be genetically determined.

    Ông cho rằng chứng nghiện rượu có thể được xác định về mặt di truyền.

  • Female employment was determined by economic and social factors.

    Việc làm của phụ nữ được quyết định bởi các yếu tố kinh tế và xã hội.

  • the debate about whether such attitudes are biologically or culturally determined

    cuộc tranh luận về việc liệu những thái độ đó được quyết định về mặt sinh học hay văn hóa

  • Their responses to these questions could determine the level, quality and variety of care they received.

    Câu trả lời của họ cho những câu hỏi này có thể xác định mức độ, chất lượng và sự đa dạng của dịch vụ chăm sóc mà họ nhận được.

to officially decide and/or arrange something

chính thức quyết định và/hoặc sắp xếp việc gì đó

Ví dụ:
  • A date for the meeting has yet to be determined.

    Ngày diễn ra cuộc gặp vẫn chưa được xác định.

  • The court determined (that) the defendant should pay the legal costs.

    Tòa án xác định (rằng) bị cáo phải trả các chi phí pháp lý.

Ví dụ bổ sung:
  • It is not for the police to determine what information should be disclosed.

    Cảnh sát không có quyền quyết định thông tin nào nên được tiết lộ.

  • a decision which would ultimately determine the fate of the project

    một quyết định cuối cùng sẽ quyết định số phận của dự án

to decide definitely to do something

quyết định chắc chắn làm điều gì đó

Ví dụ:
  • They determined to start early.

    Họ quyết tâm bắt đầu sớm.

  • The government determined on a change of policy.

    Chính phủ quyết định thay đổi chính sách.

  • From that moment, I determined that it should not happen again.

    Kể từ giây phút đó, tôi xác định rằng chuyện đó sẽ không xảy ra nữa.

Ví dụ bổ sung:
  • As she walked home, she determined to speak to her boss the next day.

    Khi đi bộ về nhà, cô quyết định sẽ nói chuyện với sếp vào ngày hôm sau.

  • At seven years old I determined to be a great footballer.

    Lúc bảy tuổi, tôi quyết tâm trở thành một cầu thủ bóng đá vĩ đại.