Định nghĩa của từ extrapolate

extrapolateverb

ngoại suy

/ɪkˈstræpəleɪt//ɪkˈstræpəleɪt/

Từ "extrapolate" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 từ tiếng Latin "extra" có nghĩa là "outside" và "polire" có nghĩa là "làm mịn". Trong toán học, ngoại suy đề cập đến việc ước tính giá trị của một hàm vượt ra ngoài các điểm dữ liệu đã cho. Nó bao gồm việc mở rộng xu hướng hoặc mô hình vượt ra ngoài dữ liệu đã biết để đưa ra dự đoán hoặc dự báo về các sự kiện trong tương lai. Ban đầu, ngoại suy chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học để dự đoán vị trí của các thiên thể ngoài phạm vi dữ liệu quan sát được. Khái niệm toán học về ngoại suy được phát triển thêm trong vật lý, kỹ thuật và kinh tế để dự báo xu hướng và đưa ra quyết định dựa trên các dự báo. Thuật ngữ "extrapolate" đã đi vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19 và được phổ biến trong bối cảnh khoa học, thống kê và kinh doanh như một cách để dự đoán kết quả trong tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử.

Tóm Tắt

type động từ

meaning(toán học) ngoại suy

typeDefault

meaningngoại suy

namespace
Ví dụ:
  • Based on the trend we've seen in sales over the past year, we can extrapolate that the company will achieve a projected revenue of $ million by the end of the current quarter.

    Dựa trên xu hướng doanh số mà chúng ta thấy trong năm qua, chúng ta có thể suy ra rằng công ty sẽ đạt được doanh thu dự kiến ​​là triệu đô la vào cuối quý hiện tại.

  • To make a prediction about the future population of a certain city, we need to examine population growth trends and extrapolate those rates into the future.

    Để dự đoán về dân số tương lai của một thành phố nào đó, chúng ta cần xem xét xu hướng tăng trưởng dân số và suy rộng tỷ lệ đó vào tương lai.

  • The scientists extrapolated the results of their experiments to suggest that the same drug could be effective in treating a wider range of diseases, not just the ones they had initially tested.

    Các nhà khoa học đã suy rộng kết quả thí nghiệm của mình để cho thấy loại thuốc tương tự có thể có hiệu quả trong việc điều trị nhiều loại bệnh hơn, không chỉ những bệnh mà họ đã thử nghiệm ban đầu.

  • By analyzing the historical data on stock prices, analysts can extrapolate potential future performance for various investments.

    Bằng cách phân tích dữ liệu lịch sử về giá cổ phiếu, các nhà phân tích có thể dự đoán hiệu suất tiềm năng trong tương lai cho nhiều khoản đầu tư khác nhau.

  • To estimate the amount of money needed for a new project, we need to extrapolate the costs of similar projects in the past.

    Để ước tính số tiền cần thiết cho một dự án mới, chúng ta cần phải suy rộng chi phí của các dự án tương tự trong quá khứ.

  • The study's authors claimed that their findings could be extrapolated to suggest a correlation between certain lifestyle choices and increased risk of developing certain diseases.

    Các tác giả của nghiên cứu tuyên bố rằng những phát hiện của họ có thể được mở rộng để đưa ra mối tương quan giữa một số lựa chọn lối sống nhất định và nguy cơ mắc một số bệnh nhất định.

  • Using the mathematical formula that describes the relationship between variables, we can extrapolate the impacts of different inputs on our desired output.

    Sử dụng công thức toán học mô tả mối quan hệ giữa các biến, chúng ta có thể suy rộng tác động của các đầu vào khác nhau lên đầu ra mong muốn.

  • The report indicated that, based on recent trends, if no significant action is taken to address climate change, sea levels could rise by over four feet by the end of the century.

    Báo cáo chỉ ra rằng, dựa trên xu hướng gần đây, nếu không có hành động đáng kể nào được thực hiện để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, mực nước biển có thể dâng cao hơn bốn feet vào cuối thế kỷ.

  • The company's sales forecasts extrapolated that they'd see a decrease in demand for their product, leading them to reevaluate their strategy.

    Dự báo doanh số của công ty cho thấy nhu cầu về sản phẩm của họ sẽ giảm, khiến họ phải đánh giá lại chiến lược của mình.

  • By reviewing the marketing campaign's success over the past few quarters, the advertising agency was able to extrapolate which strategies would be most effective in achieving future objectives.

    Bằng cách xem xét thành công của chiến dịch tiếp thị trong vài quý vừa qua, công ty quảng cáo có thể suy ra chiến lược nào sẽ hiệu quả nhất để đạt được các mục tiêu trong tương lai.