danh từ
sự đúng, sự chính xác; tính đúng, tính chính xác; độ chính xác
đúng, chính xác
precision balance: cân chính xác, cân tiểu ly
precision tools: dụng cụ chính xác
precision bombing: sự ném bom chính xác
Default
[sự, độ] chính xác; (máy tính) chiều dài một từ
instrument p. độ chính xác của một dụng cụ
relative p. độ chính xác tương đối, độ hiệu dụng