Định nghĩa của từ deduce

deduceverb

suy luận

/dɪˈdjuːs//dɪˈduːs/

Từ "deduce" bắt nguồn từ tiếng Latin "deducere," có nghĩa là "dẫn ra" hoặc "suy ra". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "de-" (có nghĩa là "down" hoặc "out") và "ducere" (có nghĩa là "dẫn dắt"). Vào thế kỷ 15, từ "deduce" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "hướng dẫn". Tuy nhiên, nghĩa của nó đã chuyển thành "rút ra kết luận từ bằng chứng hoặc lý luận" vào thế kỷ 17. Nghĩa của từ này vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay, khi người ta suy ra một sự kiện hoặc ý tưởng bằng cách sử dụng logic và bằng chứng để đi đến kết luận hợp lý. Trong suốt lịch sử của mình, từ "deduce" vẫn luôn gắn liền với ý tưởng dẫn dắt hoặc chỉ dẫn suy nghĩ của một người đi đến một kết luận, khiến nó trở thành một thuật ngữ đa năng và thiết yếu trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, triết học và lý luận hàng ngày.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningsuy ra, luận ra, suy luận, suy diễn

meaningvạch lại lai lịch nguồn gốc (của người nào...)

typeDefault

meaning(logic học) suy diễn; kết luận d. from suy từ

namespace
Ví dụ:
  • The detective deduced that the thief had used a stepladder to enter the building because of the shoe impressions left on the wall.

    Thám tử suy luận rằng tên trộm đã dùng thang để vào tòa nhà vì có dấu giày để lại trên tường.

  • After analyzing the evidence, the jurors were able to deduce that the defendant was indeed guilty.

    Sau khi phân tích bằng chứng, bồi thẩm đoàn có thể suy luận rằng bị cáo thực sự có tội.

  • The scientist deduced that the chemical reaction would produce a bright color because of the presence of a certain element.

    Các nhà khoa học suy luận rằng phản ứng hóa học sẽ tạo ra màu sắc tươi sáng vì có sự hiện diện của một nguyên tố nhất định.

  • From the witness's testimony, the police were able to deduce that the suspect had left town right after the crime had taken place.

    Từ lời khai của nhân chứng, cảnh sát có thể suy luận rằng nghi phạm đã rời khỏi thị trấn ngay sau khi tội ác xảy ra.

  • The historian deduced that the ancient civilization had a sophisticated system of agriculture by studying the layout of their settlements.

    Nhà sử học suy luận rằng nền văn minh cổ đại có một hệ thống nông nghiệp tinh vi thông qua việc nghiên cứu cách bố trí các khu định cư của họ.

  • The doctor deduced that the patient had a heart condition based on the symptoms and test results.

    Bác sĩ suy luận rằng bệnh nhân mắc bệnh tim dựa trên các triệu chứng và kết quả xét nghiệm.

  • The linguist deduced that the ancient language must have borrowed certain words from a neighboring culture because of their similarity.

    Nhà ngôn ngữ học suy luận rằng ngôn ngữ cổ đại này hẳn đã mượn một số từ nhất định từ nền văn hóa lân cận vì chúng có sự tương đồng.

  • The meteorologist deduced that a storm was approaching because of the change in wind patterns.

    Nhà khí tượng học suy luận rằng một cơn bão đang tới gần vì sự thay đổi trong mô hình gió.

  • The lawyer deduced that the opposing counsel was bluffing because of their hesitant body language during the negotiation.

    Luật sư suy luận rằng luật sư đối phương đang nói dối vì ngôn ngữ cơ thể ngập ngừng của họ trong quá trình đàm phán.

  • From the trail of footprints found near the crime scene, the investigator was able to deduce that there had been two people involved in the crime.

    Từ dấu chân tìm thấy gần hiện trường vụ án, điều tra viên có thể suy luận rằng có hai người liên quan đến vụ án.