Định nghĩa của từ demonstrate

demonstrateverb

chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ

/ˈdɛmənstreɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "demonstrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ các từ "demonstrare", có nghĩa là "trình bày kỹ lưỡng" hoặc "làm rõ". Trong tiếng Latin, "demonstrare" là sự kết hợp của "de" có nghĩa là "thoroughly" và "monstrare" có nghĩa là "trình bày". Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "demonstraten," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm ý tưởng đưa ra bằng chứng hoặc chứng minh điều gì đó. Vào thế kỷ 14, danh từ "demonstration" xuất hiện, có nghĩa là "hành động trình bày hoặc làm rõ". Theo thời gian, động từ "to demonstrate" đã phát triển một ý nghĩa sắc thái hơn, bao gồm không chỉ việc trình bày điều gì đó mà còn thử nghiệm, chứng minh hoặc minh họa một khái niệm. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ nghiên cứu khoa học đến quảng cáo và tiếp thị. Bất chấp sự phát triển của nó, ý tưởng cốt lõi của "demonstrate" vẫn giữ nguyên: làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng hoặc dễ hiểu đối với người khác.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningchứng minh, giải thích

exampleto demonstrate in favour of something: biểu tình ủng hộ ai cái gì

meaningbày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ

type nội động từ

meaningbiểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng

exampleto demonstrate in favour of something: biểu tình ủng hộ ai cái gì

meaning(quân sự) thao diễn

namespace

to show something clearly by giving proof or evidence

để hiển thị một cái gì đó rõ ràng bằng cách đưa ra bằng chứng hoặc bằng chứng

Ví dụ:
  • New research convincingly demonstrates that age-related memory loss is not inevitable.

    Nghiên cứu mới chứng minh một cách thuyết phục rằng việc mất trí nhớ liên quan đến tuổi tác là không thể tránh khỏi.

  • These paintings demonstrate his extraordinary ability as a portrait painter.

    Những bức tranh này thể hiện khả năng phi thường của ông trong vai trò một họa sĩ vẽ chân dung.

  • The award demonstrated the importance that local people place on road safety.

    Giải thưởng thể hiện tầm quan trọng của người dân địa phương đối với an toàn giao thông đường bộ.

  • This new anthology amply demonstrates the range and vitality of modern Scottish poetry.

    Tuyển tập mới này thể hiện rõ tầm mức và sức sống của thơ ca Scotland hiện đại.

  • This study clearly demonstrates how fishing can affect an ecosystem.

    Nghiên cứu này chứng minh rõ ràng việc đánh bắt cá có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái như thế nào.

  • Let me demonstrate to you some of the difficulties we are facing.

    Hãy để tôi chứng minh cho bạn thấy một số khó khăn mà chúng tôi đang gặp phải.

  • The theories were demonstrated to be false.

    Các lý thuyết đã được chứng minh là sai.

  • It has been demonstrated that this drug is effective.

    Thuốc này đã được chứng minh là có hiệu quả.

Ví dụ bổ sung:
  • Our study demonstrates beyond doubt that the play was written by Shakespeare.

    Nghiên cứu của chúng tôi chứng minh chắc chắn rằng vở kịch được viết bởi Shakespeare.

  • The study demonstrates beyond doubt the effectiveness of the new drug.

    Nghiên cứu này chứng minh một cách chắc chắn tính hiệu quả của loại thuốc mới.

  • This tragedy graphically demonstrates the dangers of extreme sports.

    Thảm kịch này thể hiện một cách sinh động sự nguy hiểm của các môn thể thao mạo hiểm.

  • The president must demonstrate to the country that he is really in control of his government.

    Tổng thống phải chứng minh cho cả nước thấy rằng ông thực sự kiểm soát được chính phủ của mình.

to show by your actions that you have a particular quality, feeling or opinion

để thể hiện bằng hành động của bạn rằng bạn có một phẩm chất, cảm giác hoặc quan điểm cụ thể

Ví dụ:
  • The team demonstrated breathtaking skills.

    Đội đã thể hiện những kỹ năng ngoạn mục.

  • We want to demonstrate our commitment to human rights.

    Chúng tôi muốn thể hiện cam kết của mình đối với nhân quyền.

  • Students must demonstrate a willingness to work with others.

    Học sinh phải thể hiện sự sẵn lòng làm việc với người khác.

Từ, cụm từ liên quan

to show and explain how something works or how to do something

để hiển thị và giải thích cách một cái gì đó hoạt động hoặc làm thế nào để làm điều gì đó

Ví dụ:
  • Her job involves demonstrating new educational software.

    Công việc của cô liên quan đến việc trình diễn phần mềm giáo dục mới.

  • The gallery's experts demonstrated some conservation techniques.

    Các chuyên gia của phòng trưng bày đã trình diễn một số kỹ thuật bảo tồn.

  • The system was demonstrated to officials from 17 countries.

    Hệ thống này đã được trình diễn cho các quan chức từ 17 quốc gia.

  • Let me demonstrate to you how it works.

    Hãy để tôi chứng minh cho bạn cách nó hoạt động.

to take part in a public meeting or march (= an organized walk by many people), usually as a protest or to show support for something

tham gia vào một cuộc họp hoặc tuần hành công cộng (= một cuộc đi bộ có tổ chức của nhiều người), thường là để phản đối hoặc thể hiện sự ủng hộ cho điều gì đó

Ví dụ:
  • Hundreds of protesters demonstrated outside the court.

    Hàng trăm người biểu tình đã biểu tình bên ngoài tòa án.

  • students demonstrating against the war

    sinh viên biểu tình phản chiến

  • Their objective was to demonstrate peacefully for civil rights.

    Mục tiêu của họ là biểu tình một cách hòa bình cho quyền công dân.

  • They are demonstrating in support of free higher education.

    Họ đang biểu tình ủng hộ giáo dục đại học miễn phí.

Từ, cụm từ liên quan