Định nghĩa của từ ravage

ravageverb

tàn phá

/ˈrævɪdʒ//ˈrævɪdʒ/

Từ "ravage" bắt nguồn từ tiếng Pháp trung đại "ravager,", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin thông tục "rabāre", có nghĩa là "cướp" hoặc "cướp bóc". Từ gốc "rabāre" có liên quan đến tiếng Latin cổ "rapióne", có nghĩa là "thief" hoặc "kẻ cướp". Ý nghĩa của từ "ravage" đã thay đổi theo thời gian. Ban đầu, nó ám chỉ hành động cướp bóc hoặc cướp bóc, đặc biệt là trong thời chiến hoặc xâm lược. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này bắt đầu mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ hành vi trộm cắp tài sản vật chất mà còn cả hành vi phá hoại mùa màng, gia súc và cơ sở hạ tầng, thường dẫn đến nạn đói và sự tàn phá. Theo nghĩa hiện đại, từ "ravage" vẫn thường được dùng để mô tả sự phá hủy hoàn toàn và triệt để của một cái gì đó, đặc biệt là liên quan đến các thảm họa thiên nhiên như động đất, cháy rừng và bão, hoặc hậu quả của chiến tranh hoặc xung đột. Hàm ý về sự tàn phá và hỗn loạn của nó vẫn còn nguyên vẹn, nhấn mạnh tác động mạnh mẽ và sâu rộng của các hành động mà nó mô tả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tàn phá

meaning(số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra)

examplethe ravages of war: cảnh tàn phá của chiến tranh

type ngoại động từ

meaningtàn phá

meaningcướp phá, cướp bóc

examplethe ravages of war: cảnh tàn phá của chiến tranh

namespace
Ví dụ:
  • The hurricane ravaged the coastal town, destroying buildings and leaving bombs of debris in its wake.

    Cơn bão đã tàn phá thị trấn ven biển, phá hủy các tòa nhà và để lại những mảnh vỡ khổng lồ trên đường đi.

  • Drought ravaged the crops, leaving the farmers with barren fields and empty wallets.

    Hạn hán đã tàn phá mùa màng, khiến người nông dân phải chịu cảnh ruộng đồng cằn cỗi và ví tiền trống rỗng.

  • The disease ravaged the village, taking countless lives and leaving the survivors traumatized for years to come.

    Căn bệnh này đã tàn phá ngôi làng, cướp đi vô số sinh mạng và khiến những người sống sót phải chịu đựng nỗi đau thương trong nhiều năm sau đó.

  • The forest fire ravaged the landscape, leaving nothing but charred trees and ashy soil in its wake.

    Đám cháy rừng đã tàn phá toàn bộ cảnh quan, chỉ để lại những cái cây cháy xém và đất tro.

  • Cancer ravaged their once healthy body, robbing them of energy and vitality.

    Căn bệnh ung thư đã tàn phá cơ thể vốn khỏe mạnh của họ, cướp đi năng lượng và sức sống của họ.

  • The war ravaged the country, leaving behind a trail of destroyed cities and ruined lives.

    Chiến tranh đã tàn phá đất nước, để lại những thành phố bị phá hủy và cuộc sống bị hủy hoại.

  • Disease ravaged the herd, wiping out entire populations and leaving the surviving animals vulnerable.

    Bệnh tật đã tàn phá cả đàn, xóa sổ toàn bộ quần thể và khiến những con vật sống sót trở nên dễ bị tổn thương.

  • Poverty ravaged the community, stripping it of resources and opportunities.

    Cái nghèo đã tàn phá cộng đồng, tước đi mọi nguồn lực và cơ hội.

  • Drought ravaged the community's water supply, forcing them to seek out unconventional sources of hydration.

    Hạn hán đã tàn phá nguồn cung cấp nước của cộng đồng, buộc họ phải tìm kiếm các nguồn cung cấp nước phi truyền thống.

  • The hurricane ravaged the town's infrastructure, knocking out power lines, flattening buildings, and cutting off communication links.

    Cơn bão đã tàn phá cơ sở hạ tầng của thị trấn, làm sập đường dây điện, san phẳng các tòa nhà và cắt đứt liên lạc.