Định nghĩa của từ defilement

defilementnoun

sự ô uế

/dɪˈfaɪlmənt//dɪˈfaɪlmənt/

Từ "defilement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "defilare" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "làm bẩn" hoặc "làm hỏng". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "de-" (có nghĩa là "from" hoặc "xa") và "filare" (có nghĩa là "làm bẩn" hoặc "làm ô nhiễm"). Từ "defilement" ban đầu ám chỉ hành động làm cho thứ gì đó trở nên bẩn thỉu hoặc không trong sạch, thường theo nghĩa đạo đức hoặc tôn giáo. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các khái niệm về ô nhiễm, nhiễm bẩn và xúc phạm. Trong tiếng Anh hiện đại, "defilement" thường ám chỉ bất kỳ hành động hoặc tình huống nào vi phạm các chuẩn mực xã hội, quy tắc đạo đức hoặc tín ngưỡng tôn giáo và do đó gây hại hoặc làm hỏng cho cá nhân, cộng đồng hoặc môi trường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm nhơ bẩn, sự làm vẩn đục, sự làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phá trinh, sự hãm hiếp, sự cưỡng dâm

meaningsự làm mất tính chất thiêng liêng

namespace
Ví dụ:
  • The desecration of the sacred monument has defiled the site, leaving behind a sense of disrespect and sacrilege.

    Việc xúc phạm di tích thiêng liêng đã làm ô uế địa điểm này, để lại cảm giác thiếu tôn trọng và báng bổ.

  • The pollution of the nearby river has defiled the water source, rendering it unsafe for human consumption.

    Tình trạng ô nhiễm của con sông gần đó đã làm ô nhiễm nguồn nước, khiến nó không còn an toàn để con người sử dụng.

  • The vandalism of the public library has defiled the space, causing damage to valuable books and resources.

    Hành vi phá hoại thư viện công cộng đã làm ô uế không gian, gây hư hại cho nhiều cuốn sách và tài nguyên có giá trị.

  • The unlawful taking of an object from a place of worship has defiled the sacred sanctuary and devalued the inherent holiness of the institution.

    Việc lấy đồ vật trái phép từ nơi thờ cúng đã làm ô uế nơi linh thiêng và làm mất đi tính thiêng liêng vốn có của nơi này.

  • The defilement of the graveyard has desecrated the resting places of the departed, invoking feelings of anger and reverence protection.

    Việc làm ô uế nghĩa trang đã làm ô uế nơi an nghỉ của người đã khuất, khơi dậy cảm giác tức giận và tôn kính bảo vệ.

  • The theft of cultural artifacts from museums and galleries has damaged the integrity of the establishments and led to the deterioration of the aesthetic and historical value of them.

    Việc trộm cắp các hiện vật văn hóa từ các bảo tàng và phòng trưng bày đã làm tổn hại đến tính toàn vẹn của các cơ sở và dẫn đến suy giảm giá trị thẩm mỹ và lịch sử của chúng.

  • The tampering with the integrity of a scientific experiment has defiled the authenticity of the results, overwhelming the scientific community and compromising the evaluation process critically.

    Việc can thiệp vào tính toàn vẹn của một thí nghiệm khoa học đã làm mất đi tính xác thực của kết quả, gây áp lực lên cộng đồng khoa học và làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình đánh giá.

  • The desecration of the religious manuscripts has defiled the soul of the religious community, manifesting hostility and prejudice within them.

    Việc báng bổ các bản thảo tôn giáo đã làm ô uế tâm hồn của cộng đồng tôn giáo, thể hiện sự thù địch và định kiến ​​trong họ.

  • The contamination of the natural habitat has defiled the beauty of the environment, causing danger to the ecosystem and endangering the wildlife around it.

    Sự ô nhiễm môi trường sống tự nhiên đã làm mất đi vẻ đẹp của môi trường, gây nguy hiểm cho hệ sinh thái và gây nguy hiểm cho các loài động vật hoang dã xung quanh.

  • The profanity of the sacred text has defiled the essence of the religious teachings, desecrating the religious experience and stripping it of its holiness.

    Sự báng bổ của các văn bản thiêng liêng đã làm ô uế bản chất của giáo lý tôn giáo, làm mất đi tính thánh thiện của trải nghiệm tôn giáo.