danh từ
sự phá huỷ; sự đánh đổ
phá hủy
/ˌdeməˈlɪʃn//ˌdeməˈlɪʃn/"Demolition" bắt nguồn từ tiếng Latin "demolitio", có nghĩa là "phá dỡ, phá hủy". Từ này được hình thành từ tiền tố "de-" (có nghĩa là "down" hoặc "away") và động từ "moliri", có nghĩa là "xây dựng, kiến tạo". Vì vậy, "demolition" theo nghĩa đen có nghĩa là "xây dựng hạ xuống" hoặc "xây dựng đi". Thật thú vị khi từ dùng để phá bỏ một cái gì đó lại bắt nguồn từ dùng để xây dựng nó lên!
danh từ
sự phá huỷ; sự đánh đổ
the act of pulling or knocking down a building
hành động kéo hoặc đánh sập một tòa nhà
Toàn bộ dãy nhà được lên kế hoạch phá dỡ.
the act of showing that an idea or theory is completely wrong
hành động cho thấy một ý tưởng hoặc lý thuyết là hoàn toàn sai
Bài phát biểu của ông đã phá hủy rất hiệu quả những đề xuất của chính phủ.
the act of defeating somebody easily and completely
hành động đánh bại ai đó một cách dễ dàng và hoàn toàn
Ferguson hoàn thành màn hủy diệt với bàn thắng thứ năm sau 13 phút.