Định nghĩa của từ desecrate

desecrateverb

mạo phạm

/ˈdesɪkreɪt//ˈdesɪkreɪt/

Từ "desecrate" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "desecrare" và "secres", có nghĩa là "làm cho thiêng liêng" và "sacred". Động từ tiếng Latin "desecrare" ban đầu được dùng để mô tả hành động loại bỏ hoặc phá hủy một thứ thiêng liêng, chẳng hạn như đền thờ hoặc thánh tích, khiến nó không còn thiêng liêng nữa. Từ "desecrate" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "desacrer", bắt nguồn từ tiếng Latin "desecrare". Lần đầu tiên từ này được ghi chép lại trong tiếng Anh có từ thế kỷ 14 và ban đầu mang nghĩa là "làm cho một cái gì đó hoặc một ai đó trở nên tục tĩu" hoặc "làm cho một cái gì đó trở nên không thiêng liêng". Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng đối xử thiếu tôn trọng hoặc vi phạm tính toàn vẹn của một cái gì đó, thường là trong bối cảnh tôn giáo hoặc thiêng liêng. Ngày nay, "desecrate" được dùng để mô tả các hành vi phá hoại, hủy diệt hoặc thiếu tôn trọng đối với những thứ thiêng liêng hoặc được tôn kính.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm mất tính thiêng liêng

meaningdùng (nơi thiêng liêng, thánh vật) vào việc phàm tục; mạo phạm (thánh vật), báng bổ (thần thánh)

meaningdâng (một nơi linh thiêng...) cho tà ma quỷ dữ

namespace
Ví dụ:
  • The church was desecrated in the middle of the night by a group of vandals.

    Nhà thờ đã bị một nhóm kẻ phá hoại phá hoại vào giữa đêm.

  • The statue of the revered saint was desecrated with graffiti and other obscene symbols.

    Bức tượng thánh nhân được tôn kính đã bị bôi bẩn bằng những hình vẽ bậy và các biểu tượng khiếm nhã khác.

  • The cemetery was desecrated by morbid intruders who knocked over headstones and trampled the grass.

    Nghĩa trang bị phá hoại bởi những kẻ xâm nhập bệnh hoạn, chúng đập vỡ bia mộ và giẫm đạp cỏ.

  • The mausoleum where the famous political leader was buried was desecrated by unknown perpetrators who stole his remains.

    Lăng mộ nơi chôn cất nhà lãnh đạo chính trị nổi tiếng đã bị những kẻ thủ ác vô danh phá hoại và đánh cắp hài cốt của ông.

  • The holy place was desecrated by the fanatic group who trespassed into the sanctuary and committed atrocities.

    Nơi linh thiêng này đã bị một nhóm người cuồng tín xâm phạm và gây ra những hành động tàn bạo.

  • The freshly laid wreaths and flowers on the graves were desecrated by thugs who stamped them underfoot.

    Những vòng hoa và hoa mới đặt trên các ngôi mộ đã bị bọn côn đồ giẫm đạp lên.

  • The place of worship was desecrated by the invaders who damaged holy scriptures and destroyed the altar.

    Nơi thờ cúng đã bị những kẻ xâm lược làm ô uế bằng cách làm hỏng kinh thánh và phá hủy bàn thờ.

  • The cenotaph, a symbolic memorial for war victims, was desecrated by the barbarians who vandalized it with paint and fireworks.

    Đài tưởng niệm, một đài tưởng niệm mang tính biểu tượng dành cho các nạn nhân chiến tranh, đã bị những kẻ man rợ phá hoại bằng sơn và pháo hoa.

  • The casket containing the precious remains was desecrated by the robbers, who not only took the precious assets but also destroyed everything else.

    Chiếc quan tài đựng di hài quý giá đã bị bọn cướp phá hoại, chúng không chỉ lấy đi tài sản quý giá mà còn phá hủy mọi thứ khác.

  • The nativity scene in the park was desecrated by the hooligans who defaced it with crude remarks and symbols.

    Cảnh Chúa giáng sinh trong công viên đã bị những kẻ côn đồ phá hoại bằng những lời lẽ và biểu tượng thô tục.