Định nghĩa của từ ruin

ruinnoun

làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản, sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản

/ˈruːɪn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "ruin" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ruine," có nghĩa là "destruction" hoặc "sự suy tàn". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "ruina," có nghĩa là "fall" hoặc "sự sụp đổ". Gốc tiếng Latin cũng liên quan đến động từ "ruere", có nghĩa là "sụp đổ". Ban đầu, từ "ruin" ám chỉ cụ thể đến hành động phá hủy hoặc vật bị phá hủy. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để bao gồm cả tàn tích hoặc phần còn lại của một thứ gì đó bị phá hủy hoặc mục nát, chẳng hạn như một tòa nhà bị bỏ lại trong đống đổ nát. Trong thời hiện đại, từ "ruin" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự sụp đổ hoặc phá hủy của một thứ gì đó hoặc ai đó, cũng như tình trạng hư hỏng hoặc mục nát.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đổ nát, sự suy đồi

exampleto bumble (lie, lay) in ruin: đổ nát

meaningsự tiêu tan

exampleto ruin someone's health: làm suy nhược sức khoẻ của ai

exampleto ruin someone's reputation: làm mất thanh danh của ai

meaningsự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát

exampleto ruin oneself in gambling: phá sản vì cờ bạc

exampleto cause the ruin of...: gây ra sự đổ nát của...

type ngoại động từ

meaninglàm hỏng, làm đổ nát, tàn phá

exampleto bumble (lie, lay) in ruin: đổ nát

meaninglàm suy nhược, làm xấu đi

exampleto ruin someone's health: làm suy nhược sức khoẻ của ai

exampleto ruin someone's reputation: làm mất thanh danh của ai

meaninglàm phá sản

exampleto ruin oneself in gambling: phá sản vì cờ bạc

exampleto cause the ruin of...: gây ra sự đổ nát của...

namespace

to damage something so badly that it loses all its value, pleasure, etc.

làm hỏng một cái gì đó nặng nề đến mức nó mất đi tất cả giá trị, niềm vui, v.v.

Ví dụ:
  • The bad weather ruined our trip.

    Thời tiết xấu làm hỏng chuyến đi của chúng tôi.

  • That one mistake ruined his chances of getting the job.

    Chỉ một sai lầm đó đã hủy hoại cơ hội nhận được công việc của anh ấy.

  • My new shoes got ruined in the mud.

    Đôi giày mới của tôi đã bị hư hỏng trong bùn.

  • The crops were ruined by the late frost.

    Mùa màng bị hủy hoại do sương giá muộn.

  • The ancient ruins of Ostia have stood in decay for centuries, remnants of a once bustling Roman city.

    Những tàn tích cổ xưa của Ostia đã bị đổ nát trong nhiều thế kỷ, là tàn tích của một thành phố La Mã từng nhộn nhịp.

Ví dụ bổ sung:
  • A knee injury threatened to ruin her Olympic hopes.

    Chấn thương đầu gối đe dọa hủy hoại hy vọng Olympic của cô.

  • She's ruined everything.

    Cô ấy đã phá hỏng mọi thứ.

  • Years of drinking had ruined his health.

    Nhiều năm uống rượu đã hủy hoại sức khỏe của ông.

  • You've ruined my whole life!

    Anh đã hủy hoại cả cuộc đời tôi!

Từ, cụm từ liên quan

to make somebody/something lose all their money, their position, etc.

làm cho ai/cái gì mất hết tiền bạc, địa vị, v.v.

Ví dụ:
  • If she loses the court case it will ruin her.

    Nếu cô ấy thua kiện ở tòa, điều đó sẽ hủy hoại cô ấy.

  • The country was ruined by the war.

    Đất nước bị tàn phá bởi chiến tranh.

Ví dụ bổ sung:
  • They accused the government of ruining the economy.

    Họ cáo buộc chính phủ phá hoại nền kinh tế.

  • The long legal battle ruined him financially.

    Cuộc chiến pháp lý kéo dài đã hủy hoại tài chính của anh ta.

Từ, cụm từ liên quan