Định nghĩa của từ plunder

plunderverb

cướp bóc

/ˈplʌndə(r)//ˈplʌndər/

Nguồn gốc từgiữa thế kỷ 17: từ tiếng Đức plündern, nghĩa đen là ‘cướp đồ gia dụng’, từ tiếng Đức Trung cổ plunder ‘đồ dùng gia đình’. Việc sử dụng động từ sớm là để chỉ Chiến tranh Ba mươi năm (phản ánh cách sử dụng tiếng Đức); khi Nội chiến nổ ra vào năm 1642, từ và hoạt động này có liên quan đến lực lượng dưới quyền Hoàng tử Rupert.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt

meaningcủa cướp bóc; của ăn cắp

meaning(từ lóng) lời, của kiếm chác được

type ngoại động từ

meaningcướp bóc; tước đoạt, cưỡng đoạt

meaningăn cắp, tham ô (hàng hoá...)

namespace
Ví dụ:
  • During the raid on the small village, the bandits plundered the houses, stealing food, weapons, and jewelry.

    Trong cuộc tấn công vào ngôi làng nhỏ, bọn cướp đã cướp bóc nhà cửa, lấy đi thức ăn, vũ khí và đồ trang sức.

  • Pirates plundered the wealthy merchant ship, taking all valuables and leaving the crew stranded in the middle of the ocean.

    Bọn cướp biển đã cướp bóc con tàu buôn giàu có, lấy đi tất cả đồ vật có giá trị và bỏ lại thủy thủ đoàn bị mắc kẹt giữa đại dương.

  • The Viking raiders plundered the monastery, leaving the monks with nothing but their robes.

    Những tên cướp Viking đã cướp phá tu viện, chỉ để lại cho các nhà sư chiếc áo choàng.

  • The looters plundered the abandoned bank, stealing money and documents.

    Những kẻ cướp đã đột nhập vào ngân hàng bị bỏ hoang, lấy cắp tiền và giấy tờ.

  • In the aftermath of the hurricane, some people plundered the town, taking anything they could find.

    Sau cơn bão, một số người đã cướp bóc thị trấn, lấy đi bất cứ thứ gì họ có thể tìm thấy.

  • The medieval heroes rescued the city from the hands of the plunderers, returning peace and order to the people.

    Những anh hùng thời trung cổ đã giải cứu thành phố khỏi tay bọn cướp bóc, mang lại hòa bình và trật tự cho người dân.

  • The thieves plundered the jewelry store, making off with precious gems and leaving the storeowner in shock.

    Những tên trộm đã cướp sạch cửa hàng trang sức, lấy đi những viên đá quý và khiến chủ cửa hàng vô cùng kinh ngạc.

  • After the town was evacuated, soldiers plundered the buildings, searching for enemy spies or supplies.

    Sau khi thị trấn được sơ tán, quân lính đã cướp bóc các tòa nhà, tìm kiếm gián điệp hoặc nguồn cung cấp của kẻ thù.

  • Some people warned the authorities about the impending plunder, hoping to prevent a violent robbery.

    Một số người đã cảnh báo chính quyền về vụ cướp sắp xảy ra, với hy vọng ngăn chặn một vụ cướp bạo lực.

  • The conquerors plundered the conquered lands, taking whatever they wanted as they marched on to the next territory.

    Những kẻ xâm lược đã cướp bóc những vùng đất bị chinh phục, lấy bất cứ thứ gì họ muốn khi họ tiến đến lãnh thổ tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches