Định nghĩa của từ depredation

depredationnoun

Bị phá hoại

/ˌdeprəˈdeɪʃn//ˌdeprəˈdeɪʃn/

Từ "depredation" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "de" có nghĩa là "away" và "predari" có nghĩa là "cướp bóc" hoặc "phá hoại". Trong tiếng Anh, "depredation" dùng để chỉ hành động cướp bóc hoặc tàn phá, có thể bao gồm phá hủy, cướp bóc hoặc tàn phá. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả hành động của kẻ thù hoặc kẻ cướp cướp bóc hoặc cướp bóc tài sản hoặc tài nguyên của người khác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng không chỉ bao gồm các hành động chiến tranh hoặc cướp bóc mà còn bao gồm cả việc phá hủy tài nguyên thiên nhiên, chẳng hạn như đánh bắt quá mức hoặc săn bắn quá mức, có thể gây ra những tác động tàn phá đối với môi trường. Ngày nay, "depredation" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm bảo tồn, nông nghiệp và quản lý môi trường, để mô tả hành vi gây hại hoặc phá hủy tài nguyên thiên nhiên hoặc môi trường sống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning((thường) số nhiều) sự cướp bóc, sự phá phách

namespace
Ví dụ:
  • The wolves' depredation on the local livestock has caused an uproar among farmers in the area.

    Việc đàn sói tàn phá gia súc địa phương đã gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng nông dân trong khu vực.

  • The cat's depredation on the neighborhood's bird population has been a persistent problem for nature lovers.

    Sự tàn phá của loài mèo đối với quần thể chim trong khu phố đã trở thành vấn đề dai dẳng đối với những người yêu thiên nhiên.

  • The depredation of fisheries by poachers has led to a decline in fish stocks and environmental concerns.

    Sự tàn phá nghề cá của những kẻ săn trộm đã dẫn đến sự suy giảm trữ lượng cá và gây ra những lo ngại về môi trường.

  • The volcano's depredation on the surrounding vegetation has resulted in a barren landscape, devoid of any signs of life.

    Sự tàn phá của núi lửa đối với thảm thực vật xung quanh đã tạo nên một quang cảnh cằn cỗi, không có bất kỳ dấu hiệu nào của sự sống.

  • The city's depredation on the countryside has led to a loss of rural heritage and cultural identity.

    Sự tàn phá của thành phố đối với vùng nông thôn đã dẫn đến mất mát di sản nông thôn và bản sắc văn hóa.

  • The destruction caused by war has left behind a scene of unparalleled depredation, with homes reduced to rubble and families displaced.

    Sự tàn phá do chiến tranh gây ra đã để lại một cảnh tượng tàn phá chưa từng có, với những ngôi nhà bị biến thành đống đổ nát và nhiều gia đình phải di dời.

  • The bear's depredation on the town's garbage cans has left community members fighting to keep their neighborhood clean.

    Việc con gấu phá hoại thùng rác của thị trấn đã khiến người dân địa phương phải đấu tranh để giữ gìn khu phố sạch sẽ.

  • The depredation on archaeological sites by treasure hunters has led to the loss of priceless historical artifacts and cultural knowledge.

    Sự tàn phá các di tích khảo cổ của những kẻ săn kho báu đã dẫn đến mất mát các hiện vật lịch sử vô giá và kiến ​​thức văn hóa.

  • The epidemic's depredation on public health has left hospitals overwhelmed with patients and resources stretched thin.

    Sự tàn phá của dịch bệnh đối với sức khỏe cộng đồng đã khiến các bệnh viện quá tải bệnh nhân và cạn kiệt nguồn lực.

  • The cattle's depredation on the farmer's crops has been a major source of financial loss and agricultural strain.

    Việc gia súc phá hoại mùa màng của người nông dân là nguồn gây thiệt hại tài chính và căng thẳng cho ngành nông nghiệp.