Định nghĩa của từ pillage

pillagenoun

cướp bóc

/ˈpɪlɪdʒ//ˈpɪlɪdʒ/

Từ "pillage" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "piller", có nghĩa là "cướp bóc". Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "pilum", có nghĩa là "spear" hoặc "javelin", gợi ý về sự liên quan đến hành động lấy chiến lợi phẩm bằng vũ lực. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của "pillage" trong tiếng Anh là vào thế kỷ 14, phản ánh ảnh hưởng của cuộc chinh phạt của người Norman và việc sử dụng rộng rãi các từ tiếng Pháp cổ trong từ vựng tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cướp bóc, sự cướp phá

type ngoại động từ

meaningcướp bóc, cướp phá

namespace
Ví dụ:
  • During the medieval times, Viking raiders pillaged the coastal towns, burning their buildings and stealing their goods.

    Vào thời trung cổ, quân cướp biển Viking thường cướp bóc các thị trấn ven biển, đốt cháy các tòa nhà và đánh cắp hàng hóa của họ.

  • The conquistadors pillaged the Aztec city of Tenochtitlan, destroying their temples and stealing their treasure.

    Những kẻ chinh phục đã cướp phá thành phố Tenochtitlan của người Aztec, phá hủy các ngôi đền và đánh cắp kho báu của họ.

  • The looters pillaged the abandoned city, carrying away anything valuable that they could find.

    Những kẻ cướp đã cướp phá thành phố bị bỏ hoang, mang đi bất cứ thứ gì có giá trị mà chúng có thể tìm thấy.

  • Bandits pillaged the caravan, stealing the goods and leaving the drivers wounded and helpless.

    Bọn cướp đã cướp phá đoàn xe, lấy cắp hàng hóa và bỏ lại những người lái xe bị thương và bất lực.

  • The pirates pillaged the defenseless Spanish galleon, stealing their gold, silver, and spices.

    Những tên cướp biển đã cướp phá chiếc thuyền buồm Tây Ban Nha không có khả năng phòng thủ, lấy đi vàng, bạc và gia vị của họ.

  • The colonial settlers pillaged the land of the indigenous people, taking their resources and driving them from their homes.

    Những người thực dân đã cướp bóc đất đai của người bản địa, lấy đi tài nguyên của họ và đuổi họ khỏi nhà.

  • During the Napoleonic wars, the French army pillaged the English countryside, burning their crops, homes, and towns.

    Trong các cuộc chiến tranh Napoleon, quân đội Pháp đã cướp phá vùng nông thôn nước Anh, đốt cháy mùa màng, nhà cửa và thị trấn của họ.

  • After a natural disaster, looters often pillage the affected areas, robbing the survivors of their remaining possessions.

    Sau một thảm họa thiên nhiên, bọn cướp thường cướp bóc những khu vực bị ảnh hưởng, cướp hết tài sản còn lại của những người sống sót.

  • The army of invaders pillaged the city, causing destruction and chaos in their wake.

    Đội quân xâm lược đã cướp phá thành phố, gây ra sự tàn phá và hỗn loạn trên đường đi.

  • The conquistador Hernán Cortés ordered his men to pillage the Aztec city of Tlaxcala, paving the way for the Spanish conquest of Mexico.

    Nhà chinh phạt Hernán Cortés đã ra lệnh cho quân lính của mình cướp phá thành phố Tlaxcala của người Aztec, mở đường cho cuộc chinh phục Mexico của Tây Ban Nha.

Từ, cụm từ liên quan

All matches