Định nghĩa của từ destruction

destructionnoun

sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt

/dɪˈstrʌkʃn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "destruction" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "destruo", có nghĩa là "phá hủy" hoặc "phá hủy". Động từ này là sự kết hợp của "de" có nghĩa là "down" hoặc "apart" và "struere" có nghĩa là "xây dựng" hoặc "xây dựng". Trong tiếng Latin, từ "destruo" được dùng để mô tả hành động phá hủy hoặc phá hủy một thứ gì đó, chẳng hạn như một tòa nhà hoặc một công trình kiến ​​trúc. Từ gốc tiếng Latin này, từ tiếng Anh "destruction" đã phát triển, mang một ý nghĩa tương tự. Ngày nay, "destruction" dùng để chỉ hành động khiến một thứ gì đó không còn tồn tại hoặc bị phá hủy, bao gồm cả thiệt hại cố ý hoặc vô tình đối với tài sản hoặc tài nguyên thiên nhiên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt

meaningnguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết

namespace
Ví dụ:
  • The hurricane caused complete destruction in the coastal towns, leaving homes and businesses in ruins.

    Cơn bão đã tàn phá hoàn toàn các thị trấn ven biển, khiến nhà cửa và doanh nghiệp bị đổ nát.

  • The bombing campaign led to the utter destruction of the city, leaving nothing but rubble and debris in its wake.

    Chiến dịch ném bom đã phá hủy hoàn toàn thành phố, chỉ để lại đống đổ nát và mảnh vỡ.

  • The wildfire destroyed everything in its path, leaving behind a barren landscape of ash and charred trees.

    Đám cháy rừng đã phá hủy mọi thứ trên đường đi, để lại quang cảnh cằn cỗi với tro bụi và cây cối cháy đen.

  • The tornado tore through the town, leaving a trail of destruction and causing widespread damage.

    Cơn lốc xoáy quét qua thị trấn, để lại dấu vết của sự tàn phá và gây ra thiệt hại trên diện rộng.

  • The earthquake brought about the total destruction of the historical monument, reducing it to a pile of rubble.

    Trận động đất đã phá hủy hoàn toàn di tích lịch sử, biến nó thành một đống đổ nát.

  • The tsunami caused extensive destruction, wiping out entire villages and lowering entire resorts into the sea.

    Sóng thần đã gây ra sự tàn phá nghiêm trọng, xóa sổ toàn bộ ngôi làng và nhấn chìm toàn bộ khu nghỉ dưỡng xuống biển.

  • The floodwaters swept through the region, resulting in the devastation of countless homes and businesses.

    Lũ lụt đã quét qua khu vực này, tàn phá vô số ngôi nhà và cơ sở kinh doanh.

  • The volcanic eruption led to the total destruction of the nearby town, with lava and mudflows engulfing everything in its path.

    Vụ phun trào núi lửa đã phá hủy hoàn toàn thị trấn gần đó, với dòng dung nham và bùn đất nhấn chìm mọi thứ trên đường đi.

  • The hurricane left a path of destruction, tearing roofs off houses, flipping cars and leaving behind a scene of absolute devastation.

    Cơn bão đã để lại một con đường tàn phá, làm tốc mái nhà, lật úp xe hơi và để lại cảnh tượng hoang tàn tuyệt đối.

  • The war wrought utter destruction on the country, devastating infrastructure, homes and public buildings, and left millions displaced.

    Cuộc chiến đã tàn phá hoàn toàn đất nước, tàn phá cơ sở hạ tầng, nhà cửa và các tòa nhà công cộng, khiến hàng triệu người phải di dời.