danh từ
sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu
(thần thoại,thần học) sự huỷ diệt (về linh hồn và thể xác)
Default
sự linh hoá, sự làm không
sự hủy diệt
/əˌnaɪəˈleɪʃn//əˌnaɪəˈleɪʃn/Từ "annihilation" bắt nguồn từ tiếng Latin "annihilatio", là dạng danh từ của động từ "annihilare", có nghĩa là "giảm xuống không còn gì cả". Bản thân "Annihilare" là sự kết hợp của tiền tố phủ định "in-" và "nihil", có nghĩa là "không có gì cả". Từ này đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và đã phát triển để bao hàm khái niệm về sự hủy diệt hoàn toàn hoặc sự hủy diệt đến mức không còn tồn tại, đặc biệt là trong bối cảnh của các vật thể vật lý hoặc sinh vật sống.
danh từ
sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu
(thần thoại,thần học) sự huỷ diệt (về linh hồn và thể xác)
Default
sự linh hoá, sự làm không
the act of somebody/something being completely destroyed
hành động của ai/cái gì đó bị phá hủy hoàn toàn
sự hủy diệt của toàn thể nhân loại
Thí nghiệm của nhà khoa học đã hủy diệt toàn bộ vật chất trong phòng thí nghiệm.
Vụ nổ do vũ khí hạt nhân gây ra đã hủy diệt mọi thứ trong bán kính 50 dặm.
Sự hiện diện của lỗ đen trong không gian có thể dẫn tới sự hủy diệt toàn bộ các thiên hà.
Loại virus này lây lan nhanh đến mức đã tiêu diệt hơn một nửa dân số thế giới.
the complete defeat of somebody/something
sự thất bại hoàn toàn của ai/cái gì
Cầu thủ người Brazil chỉ cần 82 phút để hoàn tất việc hủy diệt đối thủ.