Định nghĩa của từ despoil

despoilverb

cướp bóc

/dɪˈspɔɪl//dɪˈspɔɪl/

Từ "despoil" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "despolier". Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "despoliare", có nghĩa là "cướp bóc hoặc cướp bóc". Động từ tiếng Latin là hợp chất của "de-" (có nghĩa là "down" hoặc "away") và "spolium" (có nghĩa là "booty" hoặc "plunder"). Trong tiếng Anh trung đại, từ "despoil" xuất hiện như một động từ có nghĩa là "cướp bóc hoặc cướp bóc", và thường được dùng để mô tả hành động của những kẻ cướp bóc hoặc kẻ xâm lược. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các khái niệm rộng hơn về sự hủy diệt, tàn phá hoặc tàn phá. Ngày nay, "despoil" thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hoặc văn học để mô tả hành động cướp bóc hoặc tàn phá thứ gì đó, chẳng hạn như một quốc gia, một nền văn hóa hoặc môi trường.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạt; bóc lột

namespace
Ví dụ:
  • The vandals despoiled the ancient temple, stealing the priceless artifacts and leaving it in ruins.

    Những kẻ phá hoại đã phá hoại ngôi đền cổ, đánh cắp những cổ vật vô giá và bỏ lại nó trong đống đổ nát.

  • The thieves despoiled the wealthy businessman's mansion, ransacking every room and fleeing with valuables.

    Bọn trộm đã cướp sạch dinh thự của doanh nhân giàu có, lục tung mọi phòng và lấy đi những đồ vật có giá trị.

  • The invading army despoiled the villages, destroying homes, stealing crops, and leaving behind a trail of devastation.

    Đội quân xâm lược đã cướp phá làng mạc, phá hủy nhà cửa, đánh cắp mùa màng và để lại cảnh hoang tàn.

  • The pirates despoiled the merchant ships, seizing cargo, plundering treasures, and leaving the sailors stranded.

    Bọn cướp biển cướp bóc các tàu buôn, tịch thu hàng hóa, cướp bóc kho báu và bỏ mặc các thủy thủ bị mắc kẹt.

  • The miners despoiled the forest, clear-cutting the trees, destroying habitats, and polluting water sources.

    Những người khai thác đã tàn phá rừng, chặt phá cây cối, phá hủy môi trường sống và gây ô nhiễm nguồn nước.

  • The grave robbers despoiled the tombs, desecrating the dead, stealing ancient artifacts, and leaving behind a bloody mess.

    Những kẻ trộm mộ đã phá hoại các ngôi mộ, làm ô uế người chết, đánh cắp các hiện vật cổ và để lại cảnh tượng đẫm máu.

  • The locals despoiled the national park, poaching endangered species, polluting streams, and damaging delicate ecosystems.

    Người dân địa phương đã tàn phá công viên quốc gia, săn trộm các loài có nguy cơ tuyệt chủng, gây ô nhiễm các dòng suối và phá hủy các hệ sinh thái mỏng manh.

  • The hunters despoiled the wildlife, killing indiscriminately, destroying habitats, and threatening entire species with extinction.

    Những kẻ săn bắn đã tàn phá động vật hoang dã, giết hại bừa bãi, phá hủy môi trường sống và đe dọa đến sự tuyệt chủng của nhiều loài.

  • The chemicals manufacturers despoiled the groundwater, polluting aquifers, poisoning wells, and endangering the health of nearby towns.

    Các nhà sản xuất hóa chất đã làm ô nhiễm nguồn nước ngầm, làm nhiễm độc các tầng chứa nước, làm nhiễm độc giếng nước và gây nguy hiểm cho sức khỏe của các thị trấn gần đó.

  • The developers despoiled the coastline, building high-rises, destroying wetlands, and leaving fragile shorelines vulnerable to erosion and flooding.

    Những nhà phát triển đã tàn phá bờ biển, xây dựng các tòa nhà cao tầng, phá hủy vùng đất ngập nước và khiến bờ biển mỏng manh dễ bị xói mòn và lũ lụt.