ngoại động từ
tàn phá, phá huỷ, phá phách
tàn phá
/ˈdevəsteɪt//ˈdevəsteɪt/Từ "devastate" bắt nguồn từ tiếng Latin "devastare", có nghĩa là "phá hủy". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "de" (có nghĩa là "down" hoặc "away") và "vastare" (có nghĩa là "làm cho trống rỗng" hoặc "phá hủy"). Từ tiếng Latin "devastare" được dùng để mô tả hành động cướp bóc, cướp bóc và phá hủy tài sản của kẻ thù, đặc biệt là trong thời chiến. Từ tiếng Anh "devastate" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 và ban đầu nó vẫn giữ nguyên nghĩa là gây ra sự tàn phá và hoang tàn trên diện rộng, thường là trong bối cảnh quân sự. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các bối cảnh phi quân sự, chẳng hạn như thiên tai, khủng hoảng kinh tế hoặc bi kịch cá nhân. Ngày nay, "devastate" thường được sử dụng để mô tả bất kỳ tình huống nào gây ra thiệt hại nghiêm trọng, sự phá hủy hoặc gây hại cho con người, tài sản hoặc môi trường.
ngoại động từ
tàn phá, phá huỷ, phá phách
to completely destroy a place or an area
để phá hủy hoàn toàn một địa điểm hoặc một khu vực
Quả bom đã tàn phá phần lớn khu vực cũ của thành phố.
Thảm họa thiên nhiên đã tàn phá thị trấn nhỏ này, khiến người dân không có nhà cửa và nhu cầu cơ bản.
Tin tức về việc anh được chẩn đoán mắc bệnh ung thư đã khiến anh và gia đình suy sụp, thế giới của họ tan vỡ.
Vụ tai nạn xe hơi đã tàn phá gia đình, cướp đi sinh mạng của cha mẹ và khiến những đứa con trở thành trẻ mồ côi.
Cơn bão đã tàn phá các vùng ven biển, gây ra sự tàn phá và di dời trên diện rộng.
to make somebody feel very shocked and sad
làm cho ai đó cảm thấy rất sốc và buồn