Định nghĩa của từ ransack

ransackverb

Sự lục soát

/ˈrænsæk//ˈrænsæk/

Nguồn gốc của từ "ransack" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "rensnoken", có nghĩa là "tìm kiếm kỹ lưỡng". Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ động từ "rannsoka" trong tiếng Bắc Âu cổ, cũng có nghĩa là "tìm kiếm kỹ lưỡng" hoặc "mang đi". Trong thời đại Viking, khi người Anh thường xuyên bị những kẻ cướp người Bắc Âu xâm lược, thuật ngữ "ransack" đã trở thành biểu tượng cho cách những kẻ xâm lược này tìm kiếm những vật phẩm có giá trị trong nhà hoặc lâu đài của ai đó. Khái niệm tìm kiếm đồ vật có giá trị này vẫn được phản ánh trong ý nghĩa hiện đại của từ "ransack,", ám chỉ hành động tìm kiếm kỹ lưỡng một địa điểm để tìm thứ gì đó, thường là với mục đích đánh cắp hoặc mang đi. Từ "ransack" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh viết vào cuối thế kỷ 14, mặc dù ở dạng ban đầu, nó được viết là "restoken" hoặc "restokenne", với "rn" được phát âm là âm "rzh". Ngày nay, "ransack" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ săn bắn và giải câu đố đến tìm kiếm trong các tệp hoặc cơ sở dữ liệu. Tóm lại, từ "ransack" có nguồn gốc từ động từ "rannsoka" trong tiếng Bắc Âu cổ và ban đầu ám chỉ cách những kẻ cướp bóc Bắc Âu lục soát nhà cửa và lâu đài của người Anh trong Thời đại Viking. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm khái niệm tìm kiếm kỹ lưỡng, cho dù là tìm kiếm đồ vật có giá trị hay thông tin.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglục soát, lục lọi

exampleto ransack a drawer: lục soát ngăn kéo

exampleto ransack one's brains: nặn óc, vắt óc suy nghĩ

meaningcướp phá

namespace
Ví dụ:
  • The police searched the suspect's house from top to bottom, ransacking every nook and cranny in hopes of finding the missing evidence.

    Cảnh sát đã khám xét ngôi nhà của nghi phạm từ trên xuống dưới, lục soát mọi ngóc ngách với hy vọng tìm thấy bằng chứng còn thiếu.

  • After her purse was stolen, the victim's frantic search included ransacking her car, purse, and pockets in a desperate bid to locate the missing items.

    Sau khi chiếc ví bị đánh cắp, nạn nhân đã điên cuồng lục tung xe hơi, ví và túi quần trong nỗ lực tuyệt vọng để tìm ra những món đồ bị mất.

  • The thief left no stone unturned as they ransacked the jewelry store, smashing glass cabinets and stealing every valuable piece in sight.

    Tên trộm không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào khi lục tung cửa hàng trang sức, đập vỡ tủ kính và lấy cắp mọi món đồ có giá trị trong tầm mắt.

  • The burglar ransacked the mansion, riffling through drawers and cupboards in search of hidden treasures.

    Tên trộm lục tung căn biệt thự, lục tung các ngăn kéo và tủ để tìm kho báu ẩn giấu.

  • The detectives ransacked the file cabinets in the office, confident that the vital information they needed was hidden within.

    Các thám tử lục tung các tủ hồ sơ trong văn phòng, tin chắc rằng thông tin quan trọng mà họ cần được giấu bên trong.

  • The struggling author ransacked her entire house for inspiration, rummaging through books, letters, and old photographs in her quest for material.

    Nữ tác giả đang vật lộn lục tung cả ngôi nhà để tìm cảm hứng, lục tung sách vở, thư từ và ảnh cũ trong hành trình tìm kiếm chất liệu.

  • The teenager's room was ransacked in the middle of the night, leaving his parents shaken and his belongings scattered about the room.

    Phòng của cậu thiếu niên bị lục tung vào giữa đêm, khiến cha mẹ cậu vô cùng hoảng sợ và đồ đạc của cậu nằm rải rác khắp phòng.

  • The archaeologist ransacked the ruins of the ancient temple, searching for any clues that might shed light on the civilization that once inhabited the site.

    Nhà khảo cổ học đã lục soát tàn tích của ngôi đền cổ, tìm kiếm bất kỳ manh mối nào có thể làm sáng tỏ nền văn minh từng tồn tại tại địa điểm này.

  • In her feverish search for answers, the scientist ransacked every laboratory in the world, scouring the shelves for any hint of a cure.

    Trong hành trình tìm kiếm câu trả lời đầy sốt sắng, nhà khoa học này đã lục tung mọi phòng thí nghiệm trên thế giới, tìm kiếm trên kệ để tìm bất kỳ manh mối nào về phương pháp chữa trị.

  • The couple ransacked their apartment in search of their missing dog, turning every corner and peering beneath every cushion in a desperate bid to locate their beloved pet.

    Cặp đôi lục tung căn hộ để tìm chú chó mất tích, tìm khắp mọi ngóc ngách và ngó xuống dưới mọi chiếc đệm trong nỗ lực tuyệt vọng để tìm thấy con vật cưng yêu quý của họ.

Từ, cụm từ liên quan