ngoại động từ
vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...)
to violate a law: vi phạm một đạo luật
to violate an oath: lỗi thề
hãm hiếp
phá rối, làm mất (giấc ngủ, sự yên tĩnh...)
to violate someone's peace: phá rối sự yên tĩnh của ai