Định nghĩa của từ deface

defaceverb

sự giải thoát

/dɪˈfeɪs//dɪˈfeɪs/

Từ "deface" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "defacer," là sự kết hợp của "de-" (có nghĩa là "down" hoặc "away") và "faire" (có nghĩa là "làm"). Nghĩa gốc của từ này là làm cho thứ gì đó trở nên vô dụng hoặc vô giá trị bằng cách đánh đổ hoặc làm biến dạng nó. Theo thời gian, nghĩa của "deface" được mở rộng để bao gồm ý tưởng phá hủy hoặc làm hỏng vẻ ngoài hoặc tính toàn vẹn của thứ gì đó, chẳng hạn như làm hỏng một bức tượng hoặc một tòa nhà. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được dùng để mô tả các hành vi phá hoại, chẳng hạn như vẽ bậy hoặc các hình thức phá hoại tài sản khác. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, từ "deface" cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh trung tính hơn hoặc thậm chí tích cực, chẳng hạn như khi đề cập đến quá trình thay đổi hoặc cải tạo một tài sản, hoặc khi mô tả việc loại bỏ các đặc điểm hoặc dấu hiệu không mong muốn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm xấu đi, làm mất vẻ đẹp

meaninglàm mất uy tín, làm mất mặt, làm mất thể diện

meaningxoá đi (cho không đọc được)

namespace
Ví dụ:
  • The angry protestors defaced the statue of the political leader with spray paint and obscene slogans.

    Những người biểu tình tức giận đã phá hoại bức tượng của nhà lãnh đạo chính trị bằng sơn phun và những khẩu hiệu tục tĩu.

  • The historical monument was defaced by vandals who chiseled out parts of the structure with hammers and chisels.

    Di tích lịch sử này đã bị những kẻ phá hoại phá hoại bằng cách dùng búa và đục đục phá hỏng nhiều phần của công trình.

  • The graffiti artist defaced the building's wall with colorful street art, but many were divided over whether it was a case of artistic expression or just plain vandalism.

    Nghệ sĩ graffiti đã vẽ bậy lên bức tường của tòa nhà bằng những bức tranh đường phố đầy màu sắc, nhưng nhiều người vẫn chưa thống nhất về việc liệu đây có phải là hành động thể hiện nghệ thuật hay chỉ là hành động phá hoại.

  • The act of defacing the national flag is considered a highly criminal offense and is strictly punished by law.

    Hành vi bôi bẩn quốc kỳ được coi là hành vi phạm tội nghiêm trọng và sẽ bị pháp luật trừng phạt nghiêm khắc.

  • The priceless artwork was defaced by the careful removal of a few pixels through digital manipulation, causing an outcry in the art world.

    Tác phẩm nghệ thuật vô giá này đã bị làm hỏng bằng cách xóa đi một vài pixel thông qua thao tác kỹ thuật số, gây ra sự phản đối trong giới nghệ thuật.

  • The photographer's print was defaced by an unknown party who drew an obscene message with a felt-tip pen.

    Bản in của nhiếp ảnh gia đã bị một người không rõ danh tính xóa đi bằng cách viết một thông điệp tục tĩu bằng bút dạ.

  • The stadium's pristine walls were defaced by a group of drunkards, who left their callous signatures behind using shards of broken glass.

    Những bức tường nguyên sơ của sân vận động đã bị một nhóm người say rượu phá hoại, họ để lại những chữ ký vô cảm của mình bằng những mảnh kính vỡ.

  • The pamphlets for the social activist's campaign were defaced with provocative graffiti, compromising the delivery of her message.

    Các tờ rơi về chiến dịch của nhà hoạt động xã hội đã bị bôi bẩn bằng những hình vẽ khiêu khích, làm ảnh hưởng đến việc truyền tải thông điệp của bà.

  • The officials vowed strong action against those caught defacing the holy symbols, warning that such acts would not be tolerated.

    Các quan chức đã cam kết sẽ xử lý nghiêm những người bị phát hiện phá hoại các biểu tượng thiêng liêng, đồng thời cảnh báo rằng những hành vi như vậy sẽ không được dung thứ.

  • The entire building, once elegant and pristine, was defaced by the negligence and disregard of the authorities, leaving it to crumble and decay.

    Toàn bộ tòa nhà, vốn từng thanh lịch và nguyên sơ, đã bị hủy hoại bởi sự thờ ơ và coi thường của chính quyền, khiến nó sụp đổ và mục nát.