Định nghĩa của từ desolation

desolationnoun

phiền muộn

/ˌdesəˈleɪʃn//ˌdesəˈleɪʃn/

Từ "desolation" bắt nguồn từ tiếng Latin "desolatio", có nghĩa là "abandonment" hoặc "forsking". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "de-" (có nghĩa là "away" hoặc "from") và "solus" (có nghĩa là "alone" hoặc "solitary"). Trong tiếng Anh trung đại, từ "desolacioun" xuất hiện, có nghĩa là "abandonment" hoặc "phá hủy". Theo thời gian, cách viết này phát triển thành "desolation" và ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm cả hàm ý về sự ảm đạm, cô đơn và đổ nát. Trong tiếng Anh hiện đại, "desolation" thường mô tả trạng thái hoàn toàn bị tàn phá, tuyệt vọng hoặc trống rỗng, dù là về mặt thể chất hay cảm xúc. Ngày nay, từ "desolation" được sử dụng để mô tả nhiều tình huống khác nhau, từ cảnh tượng bị tàn phá đến trạng thái cảm xúc buồn bã hoặc tuyệt vọng tột độ. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ này đã trở thành một phần không thể thiếu của tiếng Anh, cho phép chúng ta truyền tải cảm giác mất mát và tàn phá xảy ra khi những địa điểm hoặc cảm xúc bị bỏ hoang và cô đơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tàn phá, sự làm tan hoang

meaningcảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh

meaningtình trạng lẻ loi, tình trạng cô độc

namespace

the feeling of being very lonely and unhappy

cảm giác rất cô đơn và bất hạnh

Ví dụ:
  • Her death left him with a terrible sense of desolation.

    Cái chết của cô để lại cho anh một cảm giác hoang tàn khủng khiếp.

  • She was racked by a feeling of utter desolation.

    Cô bị dày vò bởi một cảm giác hoang tàn tột độ.

  • The desert stretched out before him, a vast expanse of desolation devoid of any signs of life.

    Sa mạc trải dài trước mắt anh, một vùng đất rộng lớn hoang tàn không có bất kỳ dấu hiệu nào của sự sống.

  • The abandoned village stood as a testament to the desolation wrought by war - buildings collapsed, streets empty, and silence reigned supreme.

    Ngôi làng bị bỏ hoang này là minh chứng cho sự tàn phá do chiến tranh gây ra - các tòa nhà sụp đổ, đường phố vắng tanh và sự im lặng bao trùm.

  • The snow-covered mountains loomed over the horizon, an austere and desolate landscape that seemed to keep its secrets buried deep within its grim folds.

    Những ngọn núi phủ đầy tuyết hiện ra phía chân trời, một quang cảnh khắc nghiệt và hoang vắng dường như đang cất giấu những bí mật sâu thẳm bên trong những nếp gấp u ám của nó.

the state of a place that is badly damaged or destroyed and offers no joy or hope to people

tình trạng của một nơi bị hư hại nặng nề hoặc bị phá hủy và không mang lại niềm vui hay hy vọng cho mọi người

Ví dụ:
  • a scene of utter desolation

    một khung cảnh hoàn toàn hoang tàn

Ví dụ bổ sung:
  • The newspaper described a scene of complete desolation.

    Tờ báo miêu tả một khung cảnh hoàn toàn hoang tàn.

  • areas of urban desolation

    khu vực đô thị hoang tàn