Định nghĩa của từ wreckage

wreckagenoun

Đống đổ nát

/ˈrekɪdʒ//ˈrekɪdʒ/

Từ "wreckage" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "vrak," có nghĩa là "driftwood" hoặc "tàu đắm". Thuật ngữ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "wrack," có nghĩa là "ruin" hoặc "sự hủy diệt". Hậu tố "-age" được thêm vào "wreck" vào thế kỷ 16, tạo ra "wreckage" để mô tả các mảnh vỡ hoặc tàn tích của một thứ gì đó bị phá hủy hoặc đổ nát. Vì vậy, "wreckage" cuối cùng bắt nguồn từ khái niệm về một con tàu bị vỡ và trôi dạt vào bờ, làm nổi bật bản chất hủy diệt của từ này.

Tóm Tắt

type danh từ ((cũng) wrack)

meaning(hàng hải) vật trôi giạt

meaningvật đổ nát; mảnh vỡ

namespace
Ví dụ:
  • As the rescue workers approached the crash site, they encountered a scene of utter wreckage.

    Khi lực lượng cứu hộ tiếp cận hiện trường vụ tai nạn, họ thấy cảnh tượng đổ nát hoàn toàn.

  • The once bustling city lay in ruins, with nothing but wreckage left in its wake.

    Thành phố từng đông đúc giờ đây chỉ còn lại đống đổ nát, hoang tàn.

  • After the tornado swept through town, the streets were covered in a maze of debris and wreckage.

    Sau khi cơn lốc xoáy quét qua thị trấn, đường phố ngập tràn trong đống đổ nát và đổ nát.

  • The shipwreck left behind a trail of shattered wood and scattered wreckage.

    Vụ đắm tàu ​​​​để lại dấu vết là những mảnh gỗ vỡ và nhiều mảnh vỡ nằm rải rác.

  • The aftermath of the bombing left behind a landscape of utter devastation and wreckage.

    Hậu quả của vụ đánh bom để lại là một quang cảnh vô cùng hoang tàn và đổ nát.

  • The car crash left a trail of twisted metal and wreckage, causing major traffic disruption.

    Vụ tai nạn xe hơi để lại một vệt kim loại cong vênh và nhiều mảnh vỡ, gây gián đoạn giao thông nghiêm trọng.

  • In the aftermath of the hurricane, the town was left with nothing but debris and wreckage.

    Sau cơn bão, thị trấn chỉ còn lại đống đổ nát và đổ nát.

  • Sifting through the wreckage, the team of archaeologists uncovered a treasure trove of artifacts from a bygone era.

    Khi sàng lọc đống đổ nát, nhóm các nhà khảo cổ đã phát hiện ra một kho báu hiện vật từ một thời đại đã qua.

  • The explosion left behind a chaotic mess of shattered glass and wreckage.

    Vụ nổ để lại cảnh hỗn loạn với những mảnh kính vỡ và đổ nát.

  • The fire had left a smoldering mountain of wreckage, destroying everything in its path.

    Ngọn lửa đã để lại một ngọn núi đổ nát âm ỉ, phá hủy mọi thứ trên đường đi của nó.