danh từ
quá trình, sự tiến triển
the process of economic rehabilitation: quá trình khôi phục kinh tế
sự tiến hành
in process of construction: đang tiến hành xây dựng
phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến)
the Bessemer process of making steel: phương pháp sản xuất thép Be-xơ-me
ngoại động từ
chế biến gia công (theo một phương pháp)
the process of economic rehabilitation: quá trình khôi phục kinh tế
kiện (ai)
in process of construction: đang tiến hành xây dựng
in ximili (ảnh, tranh)
the Bessemer process of making steel: phương pháp sản xuất thép Be-xơ-me