Định nghĩa của từ affair

affairnoun

việc

/əˈfɛː/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "affair" có một lịch sử phong phú. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp trung đại là "affaire," có nghĩa là "một vấn đề" hoặc "an affair of business." Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "faire", có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện". Từ này đi vào tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ vấn đề kinh doanh, giao dịch hoặc tranh chấp. Theo thời gian, ý nghĩa của "affair" được mở rộng để bao hàm mối quan hệ lãng mạn hoặc bất hợp pháp giữa hai người. Ý nghĩa này của từ này xuất hiện vào thế kỷ 17, đặc biệt là trong cụm từ "love affair," ám chỉ mối quan hệ lãng mạn hoặc ngoài hôn nhân. Ngày nay, từ "affair" được dùng để mô tả mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục ngoài hôn nhân hoặc quan hệ đối tác chính. Bất chấp sự phát triển của nó, ý nghĩa cốt lõi của "affair" vẫn bắt nguồn từ nguồn gốc của nó như một vấn đề hoặc mối quan tâm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningviệc

exampleit's my affair: đây là việc (riêng) của tôi

examplemind your own affair: hãy lo lấy việc của anh

meaning(số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ

exampleinternal affair of a country: công việc nội bộ của một nước

exampleDepartment of Home affair: bộ nội vụ

exampleDepartment of Foreign affairs: bộ ngoại giao

meaningchuyện tình, chuyện yêu đương

public/political activities

events that are of public interest or political importance

sự kiện được công chúng quan tâm hoặc có tầm quan trọng về mặt chính trị

Ví dụ:
  • world/international affairs

    các vấn đề thế giới/quốc tế

  • an expert on foreign affairs (= political events in other countries)

    một chuyên gia về ngoại giao (= sự kiện chính trị ở các nước khác)

  • We are expecting a statement from the home affairs (= political events in your own country) spokesman.

    Chúng tôi đang mong đợi một tuyên bố từ người phát ngôn của bộ nội vụ (= các sự kiện chính trị ở đất nước của bạn).

  • internal/external affairs

    công việc đối nội/đối ngoại

  • affairs of state

    công việc nhà nước

Từ, cụm từ liên quan

event

an event that people are talking about or describing in a particular way

một sự kiện mà mọi người đang nói đến hoặc mô tả một cách cụ thể

Ví dụ:
  • The newspapers exaggerated the whole affair wildly.

    Báo chí đã phóng đại toàn bộ sự việc một cách điên cuồng.

  • She wanted the celebration to be a simple family affair.

    Cô muốn lễ kỷ niệm chỉ là một bữa tiệc gia đình đơn giản.

  • Many people have criticized the way the government handled the affair.

    Nhiều người đã chỉ trích cách chính phủ xử lý vụ việc.

  • The Whitewater affair was the biggest scandal of the decade.

    Vụ Whitewater là vụ bê bối lớn nhất thập kỷ.

Ví dụ bổ sung:
  • The debate was a pretty disappointing affair.

    Cuộc tranh luận là một chuyện khá đáng thất vọng.

  • I ended up disillusioned and bitter about the whole affair.

    Cuối cùng tôi vỡ mộng và cay đắng về toàn bộ cuộc tình.

  • I knew that the wedding would be a grand affair.

    Tôi biết đám cưới sẽ là một sự kiện hoành tráng.

  • He has tried to play down his involvement in the affair.

    Anh ấy đã cố gắng giảm bớt sự tham gia của mình vào vụ việc.

  • She saw the whole affair as a great joke.

    Cô coi toàn bộ chuyện này như một trò đùa lớn.

relationship

a sexual relationship between two people, usually when one or both of them are already in a relationship with somebody else

mối quan hệ tình dục giữa hai người, thường là khi một hoặc cả hai người đã có quan hệ tình dục với người khác

Ví dụ:
  • She was having an affair with a co-worker.

    Cô ấy có quan hệ tình cảm với một đồng nghiệp.

  • an extramarital affair

    ngoại tình

  • It's the story of a secret affair between a married teacher and her teenage student.

    Đó là câu chuyện về mối tình bí mật giữa một giáo viên đã có gia đình và cậu học sinh tuổi teen của cô.

Ví dụ bổ sung:
  • They had a passionate affair for six months.

    Họ đã có một mối tình say đắm trong sáu tháng.

  • Their affair did not develop into a lasting relationship.

    Cuộc tình của họ không phát triển thành một mối quan hệ lâu dài.

  • an affair with a married man

    ngoại tình với một người đàn ông đã có gia đình

  • a torrid love affair

    một mối tình nồng cháy

  • How long has the affair been going on?

    Chuyện tình đã diễn ra bao lâu rồi?

Từ, cụm từ liên quan

private business

matters connected with a person’s private business and financial situation

các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh tư nhân và tình hình tài chính của một người

Ví dụ:
  • She manages the family's financial affairs.

    Cô quản lý các vấn đề tài chính của gia đình.

  • I looked after my father's financial affairs.

    Tôi chăm sóc các vấn đề tài chính của cha tôi.

  • She wanted to put her affairs in order before she died.

    Cô muốn giải quyết công việc của mình trước khi chết.

a thing that somebody is responsible for (and that other people should not be interested in)

một việc mà ai đó chịu trách nhiệm (và những người khác không nên quan tâm)

Ví dụ:
  • How I spend my money is my affair.

    Việc tôi tiêu tiền thế nào là việc của tôi.

Ví dụ bổ sung:
  • The details of your relationship should be a private affair.

    Các chi tiết về mối quan hệ của bạn nên là một vấn đề riêng tư.

  • That's no affair of yours.

    Đó không phải chuyện của bạn.

  • It's a family affair.

    Đó là chuyện gia đình.

Từ, cụm từ liên quan

object

an object that is unusual or difficult to describe

một đối tượng đó là bất thường hoặc khó mô tả

Ví dụ:
  • Her hat was an amazing affair with feathers and a huge brim.

    Chiếc mũ của cô ấy trông thật ấn tượng với những chiếc lông vũ và vành mũ khổng lồ.

Thành ngữ

a state of affairs
a situation
  • This state of affairs can no longer be ignored.