danh từ
việc
it's my affair: đây là việc (riêng) của tôi
mind your own affair: hãy lo lấy việc của anh
(số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ
internal affair of a country: công việc nội bộ của một nước
Department of Home affair: bộ nội vụ
Department of Foreign affairs: bộ ngoại giao
chuyện tình, chuyện yêu đương